Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Senior Embedded System Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Senior Credit Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 515 - 618 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Sales / Marketing / Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
8 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Nhân viên SEO website
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên SEO website
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Sales Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
en |
Seeking assistant position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
CUSTOMER SERVICE STAFF
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | trên 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Technical & Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
11 năm | 700 - 1,000 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Senior Packaging Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Export & Customer Service Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Senior Civil Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
en |
Customer Service Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bạc Liêu Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
en |
CUSTOMER SERVICE SUPERVISOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
en |
SELF – MOTIVATED ASSISTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đà Nẵng Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Food Service Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Assistant_Secretary_Administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Kiên Giang |
hơn 11 năm qua | |
Customer service manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Customer Service & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 300 - 400 USD |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua |
en |
Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
CNC Field Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Customer Service Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 500 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên SEO
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Sales & Customer service Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Senior Graphic Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Customers service, sales
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
merchadiser, senior merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | 400 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Senior Accounting Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Senior Design & Image Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
SENIOR BANKING OFFICER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | 700 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
customer servive staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Senior Interior Designer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên SEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Senior Strategic Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Seo
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
5 năm | 1,000 - 1,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Senior Staff / Teamlead
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Senior Communication Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Senior Software engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua | |
Customer Service Representative
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.9 |
Customer service representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 7,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Senior Human Resource
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | 600 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Senior Database Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
customer service officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.8 |
Customer Service Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 2,500 - 5,000 USD |
Bình Dương
Bến Tre Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Senior QS Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 700 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |