Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,275 hồ sơ senior x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.2 Senior Sales Account Executive, Sales Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.2 Solution Architect or Senior Consultant .Net
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 1,200 - 1,300 USD Hà Nội hơn 12 năm qua
en Senior architect; project architect; site architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.7 Brand manager; Senior Brand Manager, Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Senior Do.Net Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 6.2 Assistant Finance Manager, Chief Accountant, Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 6.0 HR Officer/ Senior HR/ Assistant to HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.8 Senior Sales Manager/ Assistant Driector Of Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.5 Senior Account, Chief Accountant...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.9 Merchandiser, Senior merchandiser, Merchandiser leader, Merchandiser manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Interior Designer (Senior Level)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.9 QS, Senior QS, Kỹ sư xây dựng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
en 3.2 Senior HR Executive, C&B function
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 12 năm qua
Senior Creative Content/Senior Copywriting
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm 1,8 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
Service engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en 3.2 Customer Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.0 Director Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 206 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm 515 - 618 USD Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
An Giang
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Bình Dương
Cần Thơ
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
3 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
10 năm 309 - 515 USD Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Thanh Hóa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Executive Secretary
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Khác
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Executive Secretary
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Khác
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Executive Secretary
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Lâm Đồng
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm 3,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Đồng Nai hơn 11 năm qua
Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 15
  2. 16
  3. 17
  4. 18
  5. 19
  6. 20
  7. 21
  8. 22
  9. 23
  10. 24