Tìm hồ sơ

Tìm thấy 5,497 hồ sơ staff x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
2 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Nghệ An
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
3 năm Thương lượng Đồng Nai
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
5 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Kiên Giang
Nghệ An
Lạng Sơn
hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Đồng Nai hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hải Dương
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 206 - 309 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Hải Dương
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.3 Strategy Management / Marketing Manager / Brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
9 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.1 Brand/Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Piping/Mechanical Engineer, Purchasing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Sales/Logistics staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
Thiết Kế Thời Trang, Stylist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Store Manager - 4 Years In Restaurant Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Application To Pho Moi Joint Stock Company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
Export-Import, Logistics Team leader/ Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Import-Export Staff ( Nhân Viên Xuất – Nhập Khẩu)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Sales Admin, Sales Assistant, Human Resources, Admistrative Staff - Trợ Lý Kinh Doanh, Nhân Viên Nhân Sự, Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Application For Civil Engineer Position ( Structure )
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Store Manager - 4 Years In Restaurant Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Import Export Sales_Document Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thiết Kế Thời Trang - Stylist
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en IT Head, IT Director, IT Operations, Network Operations, Business Analyst, POS, ERP, Staff Tracking
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Receptionist, Sale Manager,Cashier,Customer Service Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Import - Export Staff / Merchandiser - Nhân viên xuất nhập khẩu/Theo dõi đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm trên 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Supervisor Recruitment and Freight Forwarder - Export-Import Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Vi Sinh -Micro-Biology Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.0 Admin,Hr,Logistic Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Đồng Nai hơn 11 năm qua
en 3.8 Interpreter/Customer Service/Operation staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Teller, customer service,Export- Import staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 300 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Application letter for Human Resource/Finance/ Banking/ Accounting staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Marketing; Business Analyst; Strategic Planning
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.2 PMO Director - Project Manager - Strategy and Innovation
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm 2,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Work with an open-mined managers who encourage their staff a lot
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
  1. 101
  2. 102
  3. 103
  4. 104
  5. 105
  6. 106
  7. 107
  8. 108
  9. 109
  10. 110