Tìm hồ sơ

Tìm thấy 495 hồ sơ superviror x tại Hải Phòng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Tuyển Khoáng Mỏ Địa Chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Phú Thọ
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế Và Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Kỷ Sư Điện Tử Hàng Hải
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Kĩ Sư Điện Tự Động Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Kỹ sư An toàn lao động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ sư cơ khí chế tạo
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Nam Định
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Kỹ sư cơ khí chế tạo máy
| Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Quảng Ninh
Vĩnh Phúc
KV Bắc Trung Bộ
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Xây Đựng Cầu Đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Trình, Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Thi Công Đường Bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Nam Định
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Kinh Doanh- Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Tìm Việc Kỹ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 11 năm qua
3.8 Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Phần Mềm - Lập Trình Web
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Đà Nẵng
Hà Tây
Hải Phòng
Nghệ An
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Phòng
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện Tử - Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Kinh Tế Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hà Tây
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Khoa Học Máy Tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Giám Sát Xây Dựng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Hà Nam
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Địa Kỹ Thuật - Nền Móng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Thủy Lợi Tìm Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí Tìm Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Thiết Kế Và Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Kỹ sư cơ khí động lực
| Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hưng Yên
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Kỹ sư cơ khí động lực
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật sửa chữa máy
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện tử, viễn thông
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện tử viễn thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Kĩ thuật viên sửa chữa điện tử
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Tĩnh
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện, điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện ,tự động hóa
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện tự động hóa
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
Quảng Ninh
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng dân dụng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
Quảng Ninh
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng cầu đường
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Nhân VIên Quản Lí Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,5 - 5,0 tr.VND Hải Phòng
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Kỹ sư cơ khí, công nghệ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
3.4 Kỹ sư Khai Thác Mỏ - Mining Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Ninh Bình
Hải Phòng
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Kỹ sư cơ điện công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ sư công nghệ thông tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Kỹ sư / nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10