Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,942 hồ sơ supervisor manager x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
3.2 Assistant / Supervisor Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Mechanical Engineer, Supervisor Production, Supervisor Maintenance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.6 Team Leader, Chuyên Viên, Trưởng Nhóm, Sales manager, Area Supervisor Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Manager/supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
7 năm 927 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.2 manager/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 11 năm qua
en 7.2 Manager/Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Manager/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 700 - 1,000 USD Hải Phòng hơn 11 năm qua
en Supervisor/Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
2 năm trên 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Supervisor/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm 412 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Supervisor,manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
4 năm 309 - 412 USD Đồng Nai hơn 10 năm qua
Supervisor/Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Supervisor/Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Supervisor/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.2 Supervisor/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ
hơn 11 năm qua
en Customer Service and Sale Support Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
sub manager or manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
3 năm 10,0 - 11,0 tr.VND Bình Dương hơn 10 năm qua
Kỹ sư Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 412 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Supervisor, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
10 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Supervisor, manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
6 năm 927 - 1,030 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Kỹ sư máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.1 Supervisor, Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ sư Mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Kỹ sư mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.0 HR Supervisor/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Supervisor/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kĩ sư mạng IP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 10
2 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 6.2 Supervisor/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kỹ sư Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Manager/Supervisor/Senior Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
7 năm 618 - 1,030 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Import Export - Logistic Manager/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Hr & Admin Manager/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Warehouse manager/supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Purchasing Manager/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
14 năm 18,0 - 25,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Security Manager/Supervisor
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -38
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Manager/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.7 HR & Aministration Manager/Supervisor/Vice Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
8 năm 900 - 1,200 USD Bình Dương hơn 11 năm qua
en 5.3 Administration / Human resource - manager/supervisor/staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Sale manager/supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.0 Maintenance manager/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Regional Sales Manager,/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ sư máy xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ sư may xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Nghệ An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư máy tàu thuỷ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Kỹ sư may công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư may xep do
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư may tau bien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en ky su mach dien tu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Sales Supervisor, Marketing Force
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Kỹ sư mạng viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10