Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 7.5 |
QA/QC Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Security Supervisor/ Giám Sát An Ninh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
en 4.5 |
Assistant/ Supervisor/ IT Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
9 năm | 510 - 540 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ/ TUYỂN DỤNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Chuyên viên Nhân Sự, Sales Adminitrator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Supervisor , Sales Manager, Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Nhân sự, văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.8 |
Executive/ Supervisor/ Manager/ Head
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Captain, Supervisor, Assistant Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.9 |
Export - Import supervisor / Purchasing Executive.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư/ Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.4 |
Manager, Team leader, supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
HR Staff/ Chuyên viên nhân sự/Chuyên viên pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 200 - 350 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Chuyên viên Hành Chính Nhân Sự.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Lạng Sơn |
hơn 11 năm qua |
en |
Engineering Supervisor or Entry level business position
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
Giám Sát Bán Hàng / Sales Supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Production Supervisor - Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Nhân Sự, pháp lí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Assy Supervisor - Giám Sát Bộ Phận Assy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Nhân Sự, Tuyển Dụng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.2 |
Production Supervisor - Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
QC Supervisor - Trưởng Bộ Phận QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kiến trúc sư, trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | 10,0 - 25,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en 3.9 |
Phụ Trách Nhân Sự, đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
6.9 |
Trưởng Phòng Nhân Sự/ HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên nhân sự, hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 250 - 300 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales Supervisor - Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Senior Clerk of Work/ Construction Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Hành chánh nhân sự, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
Nhân Sự, Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Sales Executive , Customer Service Executive, Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Mechanical supervisor / Giám sát bảo trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.2 |
Trưởng phòng nhân sự, Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Định
Khánh Hòa Gia Lai |
hơn 11 năm qua |
Hành chính - Nhân sự/ Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Chuyên Viên Nhân sự, Phó Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Logistic officer, Planner, WH Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Hành chính nhân sự, trợ lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhan vien XNK, kinh doanh, quan ly nhan su,Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
7 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Hành chính/Nhân sự/Marketing Online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Bán Hàng/nhân Sự/marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Cà Mau
Cần Thơ |
hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Tìm Việc Chuyên Viên Nhân Sự/trợ Lý Nhân Sự/giám Sát Kinh Doan/quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Ngân hàng/Nhân sự/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 5,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.8 |
Trưởng/Phó Phòng Nhân Sự/Trưởng Nhóm/Giám Sát Nhân Sự/Chuyên Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư cơ khí
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | 8 tháng qua | |
Hành Chính Nhân Sự
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 2 năm qua | |
Hành Chính Nhân Sự
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 3 năm qua | |
KỸ SƯ THIẾT KẾ
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
2 năm | 12,0 - 14,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 4 năm qua | |
kĩ sư điện
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 27
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 4 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
2 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Phú Thọ Vĩnh Phúc |
hơn 4 năm qua | |
Agriculture, Sustainability
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 30
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
KV Tây Nguyên Đồng Nai |
hơn 4 năm qua |