Tìm hồ sơ

Tìm thấy 28 hồ sơ supply planning manager x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.0 Supply planning Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 2,300 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Quantity Surveyor, Planning Manager, Cost, Contract Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Planning Supervisor, Event Manger
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Planning Manager/ Supply chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm 1,300 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Mold & Maintenance supervisor ( plastic packaging )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Administration / Business Planning / Operation Management / Supply Chain Management / Project Planning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.8 Supply Chain, Planning - Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 27,0 - 35,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Supply Chain Managemnet, Planner, Procurement Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
en 5.8 Product Development & Marketing, Supply Chain Planning and Junior Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service Assitant Manager, Supply Chain Analysis Specialist, Order Management Supervisor, Planning Officer..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Plan Mantenance, Utility Supervisor, Electrical Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.2 Management : Supply & Logistics & Demand planning & Distribution
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.2 Planning Manager/ Merchadising Manager/ Supply Chain Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 1,800 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Project manager, telecommunication ( installation, maintenace, survey, planning...)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Demand Planning Assistant Manager or Senior Supply Network Officer or Purchasing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.8 (1) Head of Manufacturing and Supply Chain Dept; (2) Supply Chain Manager; (3) Plant Manager;
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
20 năm 3,000 - 3,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Sales, Supply Chain, Customer Service, Marketing, Planning
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 Plant Manager, Production, Factory Manager Production Supervisor, Chief Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Inllectual property, supervisor, customer service, human resource management, production plan
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 M&E SYSTEM SUPERVISOR ENGINEER, MATERIAL-PLANNING MANAGER, DIRECTOR'S ASSISSTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.1 Purchasing/Planning Manager/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Production Planner/ Con trol Document/ Warehouse Supervisor/Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Giám Đốc, Quản Lý, Plant Manager, Q.A, Production Supervisor/Manager, Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
18 năm 2,000 - 6,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ sư Cơ khí: thành thạo AutoCad, biết lập trình CNC, Mastercam, PLC.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Thợ Hàn Tig, Mig, Mag, 6G, Cắt Gió Đá, Plasma, Hàn Nhôm, Sử Dụng Tốt Máy Cắt, Bào, Chấn Tôn, Biết Tin Văn Phòng, Biết Vẽ Autocad 2D, 3D, Solidworks, Nói Được Tiếng Hàn Tìm Việc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
Long An
Khác
hơn 11 năm qua
en Marketing Executives, Advertising Concept Development, Project Coordinator, Supply Chain, Supply Network Planning, Demand Planning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Operation Costing and Data Analyst; Logistics/Supply Chain Contracts Management Supervisor, Sourcing in Domestic and Oversea Executive, Planning Assistant/Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm trên 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Supply chain/Planning Assistant Manager/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm 20,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua