Tìm hồ sơ

Tìm thấy 21,554 hồ sơ supvervisor x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Nhân Sự/ Nhân Viên Chi Phí/ Nhân Viên Dự Án/ Nhân Viên Cung Ứng/ Kế Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,5 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng/ Giao Dịch Viên Ngân Hàng/ Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự/ Nhân Viên Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính, nhân sự, QMS, thư ký, dịch vụ khách hàng, admin...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương hơn 11 năm qua
Kỹ sư công nghệ, Nhân Viên QA/QC, Nhân viên R&D, Kỹ sư vận hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Account Manager, Technical Engineer, Pre-Sales Engineer, Technical Trainer, IT Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Electrical engineer/chief engineer/supervisor/M&E engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm trên 600 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên Hành chính - Nhân sự, Trợ lý, Thư ký, Thư ký Dự án, Quản lý tòa nhà - Cao ốc văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
8 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 1. Customer Services: Customer Service Supervisor 2. Research & Development/ Science: Researcher 3. Marketing: Research and Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.1 Administration staff,Customer Service, Sales Support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 300 - 400 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
4.2 Trợ lý văn phòng, Nhân viên nhân sự, Nhân viên văn phòng tổng hợp, Trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kĩ Sư Kết Cấu/ Kĩ sư Xây Dựng/ Nhân Viên Dự Án/ Project Engineer/ Structure Engineer/ Civil Engineer/ Site Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hưng Yên
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Sales Supervisor Recruitment and Freight Forwarder - Export-Import Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên Kinh doanh/ Nhân viên hành chính văn phòng/ Nhân viên Nhân sự/ Nhân viên làm việc Partime
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân sự/ Tuyển dụng/ Ngân hàng/ Quản trị rủi ro/ Thẩm định tín dụng/ Xử lí hồ sơ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
5.0 Nhân viên nhân sự; Nhân viên kế toán tiền mặt/công nợ; Nhân viên bán hàng Siêu thị
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Bình Dương
Dak Lak
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.0 chăm sóc khách hàng/customer support manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Phiên dịch, trợ li, nhân viên văn phòng, trưởng phòng hành chính nhân sự, trưởng phòng xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ giảng, gia sư, nhân viên dự án, người hỗ trợ các dự án, hướng dẫn viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 30
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.3 M&E SYSTEM SUPERVISOR ENGINEER, MATERIAL-PLANNING MANAGER, DIRECTOR'S ASSISSTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Nhân viên hành chính nhân sự, Nhân viên marketing,merchandise, trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân viên marketing/ chăm sóc khách hàng/ thu mua/ hành chính-nhân sự/ sales admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
nhân viên kinh doanh, nhân viên hành chính nhân sự, nhân viên tư vấn đầu tư,...
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,5 - 5,5 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện, Kỹ thuật viên sản xuất, Nhân viên quản lý chất lượng QA, Kỹ sư KD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
nhân viên kinh doanh, nhân viên hành chính văn phòng, nhân viên nhân sự, tuyển dụng, thư ký .....
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Bình Dương hơn 11 năm qua
en 5.3 HR Supervisor, Assistant HR Manager/Director, Senior HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 880 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính, Nhân viên nhân sự, Thư ký,sales assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
3 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí, Kỹ Sư Sản Xuất,QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên viên nhân sự, lao động tiền lương (C& B), Tuyển dụng - đào tạo (R & T), thư ký, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Lak
hơn 11 năm qua
en 8.1 QA/Product/ Project/ Logistic Supervisor ( or Manager)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
nhân viên ngân hàng, nhân viên hành chính nhân sự, nhân viên phân tích tài chính, nhân viên kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Chuyên viên, Specialist, Nhân viên, Executive, HR, Phát triển nguồn nhân lực, Nhân sự, Business partner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 450 - 550 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior staff/Supervisor or Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Marketing Executive in FMCG /Marketing Supervisor/Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên theo dõi đơn hàng, Nhân viên nhập liệu, Nhân viên Hành chánh nhân sự, Thống kê
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bình Dương hơn 11 năm qua
Trưởng/ Phó phòng Nhân sự; Chuyên viên đào tạo: Kỹ năng mềm, Tài chính, Quản trị Kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
6 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en QA/QC, Merchandiser, Inventory Specialist, Assistant/Secretary, Supply Chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Team Leader/Supervisor in hospitality or Project staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
3.2 Kỹ sư cơ khí, Kỹ sư khuôn mẫu, Quản lý sản xuất, Giám sát sản xuất, Quản lý chất lượng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính nhân sự, Nhân viên mua hàng, Thư ký, nhân viên bán hàng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 300 - 400 USD Hải Phòng hơn 11 năm qua
Administrative staff, Chief receptionist officer, Customer service, Supervisor, Training Specialist (cosmetic)...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
nhân viên kinh doanh, kế toán, hành chính nhân sự, thu ngân, bán hàng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en Giám sát sản xuất(production shift supervisor)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Hành chính văn phòng/ nhân sự/ thư ký/ thu ngân/ kế toán bán hàng, chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Qa/R&D/QA Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Production Supervisor(Production, Polymer, Paints, Coatings, Latex....)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 Giám đốc kinh doanh, Giám đốc Nhân sự, Trưởng phòng KD, TP.Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.9 Human Resource Executive/Sales Supervisor/Modern Trade Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 700 - 850 USD Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 5.0 Nhân viên Hành chánh nhân sự, Thư ký sản xuất, Kế họach sản xuất, Nhân viên theo dõi đơn hàng, Giám sát sản xuất
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Quản lý Kinh Doanh, Dịch Vụ Khách Hàng, Hành Chính-Nhân Sự, Mua Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, Nhân viên nhân sự, Nhân viên hành chính văn phòng, Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
  1. 369
  2. 370
  3. 371
  4. 372
  5. 373
  6. 374
  7. 375
  8. 376
  9. 377
  10. 378