Tìm hồ sơ

Tìm thấy 6,857 hồ sơ tại Bà Rịa - Vũng Tàu x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Quản lý xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm 800 - 1,000 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Kiên Giang
hơn 12 năm qua
4.9 Kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 12 năm qua
en 7.7 Kỹ Sư Cơ Khí - Điện - Điện Tử (Kỹ Sư Vận Hành Rô bốt Lặn Biển)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en Nhân Viên Văn Phòng/ Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en 4.0 Kế Toán Tổng Hợp / General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 12 năm qua
5.7 Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Area sales Manager (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
10 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
KV Tây Nguyên
hơn 12 năm qua
en Store Clerk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 300 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 12 năm qua
Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 12 năm qua
en TRƯỞNG NHÓM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 12 năm qua
6.5 Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Phước
hơn 12 năm qua
Trưởng Nhóm Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en 8.4 IT leader/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 12 năm qua
3.8 Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 12 năm qua
en Kỹ Sư Cơ Khí - Bảo Trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Production Shift Leader
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 12 năm qua
5.5 Kỹ Sư QS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 12 năm qua
Nhân Viên Dịch Vụ Hậu Mãi Ô Tô
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Business Coordinator, Assistant, Marketing Exc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 8,5 - 10,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 12 năm qua
en 4.1 Nhân viên Marketing / Nhân viên phi chính phủ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en 4.6 Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 12 năm qua
3.4 Nhân Viên Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Junior staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.8 IT Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
11 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm 300 - 500 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en Kỹ Sư Cơ Khí - Điện - Điện Tử (Kỹ Sư Vận Hành Rô bốt Lặn Biển)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 12 năm qua
en 5.0 Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm 1,000 - 1,200 USD Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 12 năm qua
Nhân viên lập trình .Net
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en Construction Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en Nhân Viên Kế Toán / Nhân Viên Ngân Hàng / Nhân Viên Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
3.9 NHÂN VIÊN KẾ TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en Nhân Viên Nhân Sự - HR Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.3 Electric and Electronic Engineering
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Trưởng Nhóm Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 12 năm qua
en 4.0 Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Nhân Viên bảo trì, sửa chữa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 5.3 Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en Nhân viên kinh doanh, customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
4.3 Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 12 năm qua
Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
3.8 Kỹ sư thiết kế Cảng - Thủy lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en 5.6 HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
  1. 129
  2. 130
  3. 131
  4. 132
  5. 133
  6. 134
  7. 135
  8. 136
  9. 137
  10. 138