Tìm hồ sơ

Tìm thấy 7,839 hồ sơ tại Đà Nẵng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Quản lý khu vực Miền Trung và Tây Nguyên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Dak Lak
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Lữ Hành
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
en 4.2 Consultant, Trainer, Quality Assurance, Operation Assuarance, Business Analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Executive Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.3 Sales/Customer Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm trên 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Chuyên viên phân tích tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 400 - 600 USD Hà Nội
Hải Dương
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 4.8 Assistant Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 700 - 850 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Chieft Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
en 3.5 Team Leader/ Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 8.2 F&B Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
14 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Finance and Banking
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 12 năm qua
4.0 Tư vấn giám sát, Quản lý dự án, Kỹ thuật thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
5.5 KẾ TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
en 8.4 Giám đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 1,500 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Site manager, Project manager, Construction enginner
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 8.3 Business Intelligence Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 61
28 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ
hơn 12 năm qua
5.2 Phụ trách HCNS, Trưởng phòng HCNS (quy mô <300)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
6.2 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
19 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 5.2 Sales/Marketing Manager, Team Leader
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm trên 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Hotel & Restaurant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 300 - 400 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.6 Vice Director/Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Kế Toán Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
4.0 Kế toán tổng hợp, kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân viên, quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Chính Thức
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
Giám Đốc Dự Án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 30
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.6 Executive Assistant / Secretray
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
8 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Đại Diện Kinh Doanh / Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 6.5 Manager- Assistant Manager- Team leader- Senior Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Lak
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Quản lý, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Purchasing officer, Marketing Officer, Im-Ex Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Kỹ Sư (Facilities Engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Chuyên Viên Nhân Sự / Trợ Lý Dự Án / Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Quảng Trị
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 6.6 HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
17 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
3.6 Quản lý dự án xây dựng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 7.8 Financial Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 700 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.2 Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm trên 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân viên kỹ thuật xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Nghệ An
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en nhân viên tư vấn, giáo viên dạy tiếng anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.5 Systems Administration / IT Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm 2,000 - 6,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
  1. 133
  2. 134
  3. 135
  4. 136
  5. 137
  6. 138
  7. 139
  8. 140
  9. 141
  10. 142