Tìm hồ sơ

Tìm thấy 7,839 hồ sơ tại Đà Nẵng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.9 Customer Service/Planning/Research
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân viên kinh doanh trong lĩnh vực thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 6,5 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Kỹ Sư Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 4.0 Giám đốc dự án, trưởng bộ phận kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
4.1 Giám Đốc/Phó Giám Đốc điều hành/phát triển kinh doanh,Lãnh đạo/Quản lý quan hệ khách hàng/Marketing;Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
Kỹ sư phục vụ cho việc thi công, giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Ninh Thuận
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 5.7 Entry Level, Associate
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.5 Giám đốc Chi nhánh, Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Construction Project Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
18 năm 2,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Marketing Executive/Project Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
4.1 Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Điều Hành Tour/ Sale Tour/ Tổ Chức Sự Kiện/ Teambuiling
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Customer Service Staff / Human Resources Officer / Legal Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.6 Event executive, administrator, advertising executive..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Trợ lý giám đốc marketing, Giám đốc marketing, Biên tập viên, giám đốc truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 500 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.4 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
3.9 Giám sát bán hàng, Trợ lý kinh doanh, Sale Admin, Nhân viên thu mu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
Sale, Admin, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en R&D, research assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Nhân viên kiểm thử phần mềm Tester
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
en 7.8 Training- HR, Education
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
3.3 Chuyên viên tư vấn & CSKH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
en 3.9 Chuyên viên kiểm định chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Khác
hơn 12 năm qua
Kỹ sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.2 Nhân viên HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 300 - 500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
4.0 Chuyên viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 8.4 Trade Marketing - Buyer - Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Giám sát hiện trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 4.0 Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.9 Project manager, Production manager maintenance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
21 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 4.0 Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
6.5 Sale & Marketing (Leader & Manager). E- Commerce
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 4.0 Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.2 Purchasing officer, logistics officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
Quản lý kinh doanh , Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
Nhân viên kế toán / nhân viên văn phòng/ nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 12 năm qua
PR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Kĩ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 12 năm qua
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Nhân viên hành chính / kế toán / Tổng hợp.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 400 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
3.3 Nhân viên kế toán, Nhân viên văn phòng, Giao dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Toàn quốc
hơn 12 năm qua
en Project Manager Coordinator/ Facility Management Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
5 năm 1,200 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 350 - 500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Assistant/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 5.3 CV - LÂM MỸ DUNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
  1. 142
  2. 143
  3. 144
  4. 145
  5. 146
  6. 147
  7. 148
  8. 149
  9. 150
  10. 151