Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Trình dược viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Tour Guide / Hotel Receptionist
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Trà Vinh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
8 năm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Thiết kế quảng cáo
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
7 năm | 618 - 721 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Phát triển phần mềm thương mại điện tử, website, portal
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
| en |
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | 309 - 412 USD |
An Giang
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhan vien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Thái Bình
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Network administration & Programer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Dak Nông
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 16
|
2 năm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
| en |
Bep chinh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
|
Lập trình viên
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 16
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Quan la SX or quan ly chat luong
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 16
|
1 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên tiêu thụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhan vien maketting
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên Kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Đại diện bán hàng (NVKD) - Marketing - Giám Sát, Quan Ly...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Bào chế thuốc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
| en |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
9 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
|
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên tư vấn
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 16
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 206 - 309 USD |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên quan hệ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 16
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Biên tập viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên tư vấn tài chính, kinh doanh, tham dinh dau tu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Phú Thọ Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hưng Yên
Hải Dương Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
| en |
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
|
Kỹ sư cầu đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư cầu đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Dương
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Giáo viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Chuyên viên phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |