Tìm hồ sơ

Tìm thấy 46,692 hồ sơ tại Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên ngành thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bắc Ninh
Bắc Giang
Hà Nội
hơn 12 năm qua
3.7 Giám đốc bán hàng Miền Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 12 năm qua
en 3.3 Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en 6.0 CEO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
11 năm 3,000 - 7,000 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
Nhân viên bán hàng, Quản lý bán hàng.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Nhân viên kế toán, nhân viên tư vấn, nhân viên quan hệ khách hàng, teller.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nam
Hà Tây
Hà Nội
hơn 12 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en IT system analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
3.2 Ke toan vien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 30
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
Nhân viên bán hàng qua điện thoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
nhân viên kế toán, hoặc thủ kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
nhân viên kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hưng Yên
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
3.2 Nhân viên bán hàng, nhân viên kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en R&D engineer, quality control, quality assurance, process engineer, developer (IT, telecom, electronics, electricity)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
Quảng Cáo Đối Ngoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Hành Chánh Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
en 3.9 Financial Analyst - Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Khác
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
en Human resouces offical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 6,0 - 8,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
Nhân viên kinh doanh, chuyên viên phân tích tài chính, nhân viên giao dịch, nhân viên thẩm định dự án...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
Nhân viên quan hệ y tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
4.9 Kế Toán - Quản lý tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en Deputy Chief of Party, Chemonics International Inc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 73
35 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội hơn 12 năm qua
en 4.2 BANQUET MANAGER, RESTAURANT MANAGER, F&B MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 12 năm qua
nhân viên văn phòng và chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Tuyên Quang
Phú Thọ
hơn 12 năm qua
en IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
Nhân viên
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
nhân viên telesales, bán hàng qua điện thoại, tư vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
en 4.6 Assistant/Supervisor/Team Leader
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 600 - 800 USD Hà Nội hơn 12 năm qua
Chuyên viên kinh doanh và chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
Nhân viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
chuyên viên tư vấn, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 12 năm qua
en 3.6 General Accountant / Assistant / Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm 600 - 700 USD Hà Nội hơn 12 năm qua
3.2 Truong phong
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
en 8.4 Manager Air cargo Freightforwarding Logistic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
nhân viên Kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
hơn 12 năm qua
Nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,5 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
en 4.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
en Kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 400 - 550 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Giáo viên Ngữ văn, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en 5.4 Quality Assurance or Customer Service supervisor in Electronics Field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hưng Yên
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
en 5.6 Brand Manager/Account Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en 3.9 Senior quantity surveyor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 16
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Chuyên viên Quan hệ Khách Hàng, Nhân viên tư vấn tài chính, Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en 5.2 Operation/ Office Manager/ Sales Assistant/ Sales Admin/ Training and Development/ Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en 3.5 Quản lý/ trưởng phòng/ trưởng nhóm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
5.0 Chuyên viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
  1. 195
  2. 196
  3. 197
  4. 198
  5. 199
  6. 200
  7. 201
  8. 202
  9. 203
  10. 204