Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,227 hồ sơ tại Hải Phòng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
5.1 Nhân viên logistics/kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hải Phòng
Hải Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
3.9 Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Nam Định
hơn 12 năm qua
Nhân viên phòng nhân sự, nhân viên dịch vụ khách hàng, nhân viên phòng xuất nhập khẩu, nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
5.6 Giám đốc, quản lý điều hành hoạt động kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 12 năm qua
en Purchasing, Marketing, Social Media
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
3.3 Kỹ sư Thiết kế công trình Giao thông, Thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
Nhân viên Phòng kế hoạch, Nhân viên hành chính văn phòng; Điều hành tour; Phục vụ khách sạn; Trợ lý thẩm định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
Nhân viên/ Thực tập sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
en Senior Professional Band
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm 2,500 - 4,000 USD Hà Nội
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
en Call Center Manager (Foreigner Or Vietnamese)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 8,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
en Nhân viên/ Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Lao Động Phổ Thông / Phi Chính Phủ / Phi Lợi Nhuận / Vận Chuyển
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hải Phòng hơn 12 năm qua
3.3 Quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 9,0 - 22,0 tr.VND Hải Phòng
Quảng Ninh
KV Tây Nguyên
hơn 12 năm qua
en Nhân viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
4.2 Trưởng Phòng Kinh Doanh / Quản Lý Điều Hành / Tiếp Thị - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 6,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
Nhân viên pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Vĩnh Phúc
hơn 12 năm qua
en Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 12 năm qua
en IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
Nhân viên kỹ thuật văn phòng hoặc kỹ sư hiện truờng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hải Phòng
Quảng Ninh
Hải Dương
hơn 12 năm qua
3.1 Nhân viên chứng từ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
en Nhân Viên / Giám Sát Hàng Hải / Quản Lý Chất Lượng / Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 12 năm qua
en Assistant / Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 300 - 500 USD Hà Nội
Hải Phòng
Thanh Hóa
hơn 12 năm qua
en IT (HelpDesk)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
Kỹ Sư Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
en Sales Supervisor (Thừa Thiên - Huế, Hải Phòng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
8 năm Thương lượng Hải Phòng
Thừa Thiên- Huế
hơn 12 năm qua
en Nhân Viên Chứng Từ Vận Tải (Làm Việc ở Bắc Ninh/Hải Phòng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
en Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en IT (HelpDesk)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Quan Hệ Y Tế (Nhóm Ngành Dinh Dưỡng Trẻ Sơ Sinh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
en Nhân Viên Giao Nhận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
en Nhân viên phòng Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
Nhân viên tiếp thị / Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 12 năm qua
Nhân Viên Phòng Vận Tải (Làm Việc ở Hải Phòng/ Bắc Ninh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
4.2 Giám Sát Kho (Warehouse Supervisor)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
en Nhân Viên Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
Công Nhân Kho (Làm Việc Tại KCN Đình Vũ)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
Nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
en Sales, Marketing, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
en Sales officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
6.3 Nhân Viên Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 12 năm qua
en 8.0 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 62
30 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Dak Lak
hơn 12 năm qua
en 6.3 Nhân Viên Chứng Từ Vận Tải (Làm Việc ở Bắc Ninh/Hải Phòng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
  1. 56
  2. 57
  3. 58
  4. 59
  5. 60
  6. 61
  7. 62
  8. 63
  9. 64
  10. 65