Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Sales Supervisor, ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
8 năm | Thương lượng |
Nam Định
Nghệ An Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Maintenance Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Thanh Hóa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Thanh Hóa | hơn 10 năm qua | |
nhan vien kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Thanh Hóa
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Thanh Hóa
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Dieu hanh, quan ly
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
4 năm | 206 - 412 USD |
Thanh Hóa
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nam
Thanh Hóa Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Customer Relation Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Thanh Hóa Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Legal System Expert
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD |
Thanh Hóa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Thanh Hóa | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Thanh Hóa Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Agriculture Engineer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Nghệ An
Thanh Hóa Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhan vien
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua |
Ky su hoa cong nghe
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Thanh Hóa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng |
Nghệ An
Thanh Hóa Ninh Bình |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên môi giới bất động sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Thanh Hóa
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Designer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Quản trị CSDL
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua |
Network administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Thanh Hóa
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điều phối
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Kế toán kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD |
Đồng Nai
Thanh Hóa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng | Thanh Hóa | hơn 10 năm qua |
Kế toán viên, Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Thừa Thiên- Huế Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Thanh Hóa | hơn 10 năm qua | |
XNK, Giao nhận vận chuyển, Đại lý hàng hải, Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
3 năm | Thương lượng |
Nghệ An
Thanh Hóa Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Thiết kế quảng cáo
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Thanh Hóa
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư nông nghiệp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Điện Biên
Thanh Hóa Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Thanh Hóa | hơn 10 năm qua | |
en |
Kế toán viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Thanh Hóa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Thanh Hóa Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư hệ thống điện
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Thanh Hóa Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư viễn thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
4 năm | 515 - 618 USD |
Hà Tĩnh
Nghệ An Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Ke hoach ,quan ly don hang hoac thong ke , thu kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien ngan hang, giao dich, kinh doanh, ke toan
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Trị
Thanh Hóa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
5 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư nông nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 309 - 412 USD | Thanh Hóa | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng | Thanh Hóa | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Thanh Hóa
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Thanh Hóa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Tim viec cao hon
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Web Designer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD |
Thanh Hóa
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Thanh Hóa
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |