Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,341 hồ sơ tại Thừa Thiên- Huế x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Nhân Viên Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Đà Nẵng
Dak Lak
Đồng Nai
Gia Lai
Kon Tum
Lâm Đồng
Nghệ An
Thanh Hóa
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Can Viec Lam
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Xin Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Điều Hành Tour - Nhân Viên Kế Toán - Trợ Lý Kiểm Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Nhân Viên Du Lịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Khác
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Đồng Nai
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thu Ngân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Quản Lý Bán Hàng Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Quản Lý Bán Hàng,dịch Vụ Bảo Vệ,tư Vấn Khách Hàng,tư Vấn Luật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Quảng Bình
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Hành Chính - Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đà Nẵng
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Đà Nẵng
Gia Lai
Quảng Ngãi
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Ứng Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Bình
Quảng Ngãi
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Tìm Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thiết Kế
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tài Chính Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Biên Tập Viên/Phóng Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
4 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Tìm Việc Làm Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Thiết Kế Nghệ Thuật Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhan Vien Chinh Thuc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Lễ Tân Nhà Hàng Khách Sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng,sales Admin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Tư Vấn Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường (Dự Án) - Công Ty Tnhh Tm Dv Tân Hiệp Phát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tài Chính- Ngân Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Quảng Bình
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Kính Gởi Bộ Phận Nhân Sự Quý Công Ty
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Ke Toan Hoac Nhan Vien Ban Hang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
  1. 8
  2. 9
  3. 10
  4. 11
  5. 12
  6. 13
  7. 14
  8. 15
  9. 16
  10. 17