Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng Quảng Trị Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Công Nợ, Kế Toán Vật Tư, Kế Toán Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng Long An Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Thiết kế Đồ họa - Mỹ thuật
| Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng Thừa Thiên- Huế Hải Dương Quảng Ninh Kinshasa Malaysia |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên cơ khí
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Thợ sửa chữa oto
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng Thừa Thiên- Huế Hà Tĩnh Nghệ An Quảng Bình Quảng Nam Quảng Ngãi Quảng Trị Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng Bình Dương Thừa Thiên- Huế Đồng Nai Quảng Ngãi Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng Thừa Thiên- Huế Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
IT(Phần cứng-Mạng)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng Bình Dương Thừa Thiên- Huế Hà Tĩnh Nam Định Nghệ An Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cầu đường
| Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thừa Thiên- Huế Hà Tĩnh Nghệ An Quảng Trị |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Quảng Trị
Quảng Ngãi Quảng Nam Quảng Bình Hà Tĩnh Thừa Thiên- Huế Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,5 - 8,0 tr.VND |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tĩnh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kĩ thuật điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán, tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ thuật viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Secretary, sale, manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Bình
Quảng Trị Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Giao Nhận Hàng Hóa/ Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Marketing / Nhân Viên Tổ Chức Sự Kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,5 - 4,5 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 11 năm qua | |
Quản lý, kế toán, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Lễ tân, Thư ký, Nhân viên văn phòng, nhân viên tư vấn
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Quảng Bình
Quảng Trị Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Phiên/Biên dịch Tiếng Anh, thư ký, trợ lý giám đốc...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên thẩm định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Bình
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Quảng Bình
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng/ Giao Dịch Viên Ngân Hàng/ Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự/ Nhân Viên Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, nhân viên kế toán
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm Marketing, Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Hành chánh Nhân sự/ Thư ký/ Tổ chức sự kiện/ Tiếp tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 11 năm qua | |
Kế toán tổng hợp, nhân viên hành chính nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Thừa Thiên- Huế
Khánh Hòa Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
7 năm | Thương lượng |
Quảng Bình
Quảng Trị Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên khách hàng/Chuyên viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán, vật tư, quản lý công nợ, đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 57
|
22 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 11 năm qua | |
en |
Executive Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua |
Quảng trị kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát khu vực và vùng-miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Dak Lak
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý/ Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Quảng Trị |
hơn 11 năm qua |