Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên, quản lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán trưởng / Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.2 |
Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 12 năm qua | |
| en 6.0 |
production planning staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 3.4 |
Manager, Team leader, supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| 4.1 |
Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| 5.0 |
Trưởng bộ phận/ trưởng nhóm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| en |
Sales Supervisor (Thừa Thiên - Huế, Hải Phòng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
8 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Thừa Thiên- Huế |
hơn 12 năm qua |
| en 3.3 |
Trợ lý nhân sự (Big C Huế)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 12 năm qua |
| en |
Trợ Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| en 6.9 |
Trưởng Phòng Kế Toán Thuế / Tax Accounting Team Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Trợ Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 12 năm qua | |
| en |
Design Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| en |
Office Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 12 năm qua |
|
Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Quảng Bình
Quảng Trị Thừa Thiên- Huế |
hơn 12 năm qua | |
| 3.2 |
Giám Sát Bán Hàng Đà Nẵng, Huế, Phú Thọ, Hưng Yên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| 3.1 |
Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
An Giang Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Trình Dược Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
| 4.9 |
Nhân viên kế toán , nhân viên dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| en 4.2 |
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên thiết kế nhà dân dụng, bóc tách dự toán khối lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Thừa Thiên- Huế |
hơn 12 năm qua | |
|
Trợ Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 12 năm qua | |
| en 5.9 |
Store Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
| 5.1 |
Kỹ Thuật Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thừa Thiên- Huế |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên kĩ thuật_ Điện tử- viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 4,5 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kế Toán Kiêm Thủ Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Tĩnh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
10 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND |
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| 4.1 |
Quản lý chi nhánh, quản lý kinh doanh, trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
IT Internal Audit / IS Audit / IT Security / IT Risk Assessment / IT Compliance / IT Business Analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hải Phòng Thừa Thiên- Huế |
hơn 12 năm qua |
|
Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| 4.2 |
Nhân viên bán hàng, Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
13 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| en |
Apply for Finance Area
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 11,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thừa Thiên- Huế |
hơn 12 năm qua |
| en 5.0 |
MBA - Banking - Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | 1,200 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Khánh Hòa |
hơn 12 năm qua |