Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Logistics Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
11 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tư vấn tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 515 USD |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
2 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Quảng Trị |
hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
en |
Executive officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Chưa có
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 15,0 tr.VND |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Bình |
hơn 10 năm qua | |
en |
Agriculture Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Trị Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Kế toán viên, NV giao dịch tại các trung tâm lớn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
9 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Nhan vien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua |
Medicine Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tổ chức sự kiện, nhân viên kinh doanh, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Network administration
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Trị Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Senior .NET developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 515 - 618 USD |
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Salesman
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
6 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Medicine Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
GIÁM SÁT THỊ TRƯỜNG
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Trị |
hơn 10 năm qua | |
Advertisement Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 515 USD |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tư vấn tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: -6
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Quảng Trị |
hơn 10 năm qua | |
kỹ sư công nghiệp thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Operation Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trading Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Dau bep
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Quảng Trị |
hơn 10 năm qua | |
y tá
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Bác sĩ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Phóng viên - Biên tập viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 515 - 618 USD |
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Công nhân nước
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
1 năm | 103 - 206 USD | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên, Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Thừa Thiên- Huế Thanh Hóa |
hơn 10 năm qua | |
Assistant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tiền sảnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Quảng Nam
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |