Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Teacher or IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -41
|
11 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
IT or Telecom manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | 900 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
Manager or Team Leader - IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
IT Staff or IT Technician
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
IT manager or Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | 700 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
IT manager or Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Food Industrial Engineer, IT staff or Technical sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |