en |
Technical Support - Project Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm
|
618 - 721 USD
|
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
en 8.1 |
Project Manager, Technical Support ( Telecom )
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Định
|
hơn 11 năm qua
|
|
Facility manager / Factory manager / Production manager/ Technical manager/ Supervisor / Mainternace manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm
|
1,000 - 1,500 USD
|
Thái Bình
Hưng Yên
Nam Định
|
hơn 11 năm qua
|
|
Project Supervisor, Project Team Leader , Pg Team Leader, Marketing Excecutive, Event Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Cần Thơ
Tiền Giang
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.3 |
Expreriened Mechanical Engineer & Supervisor, Project or Construction Manager, Team Leader, Senior Engineer & Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.0 |
Project management, Technician supervisor, quality control position and/or other similar jobs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
9 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hải Phòng
|
hơn 11 năm qua
|
en |
ENGINEER, MANAGEMENT PROJECTS, SUPERVISE, ASSISTANT, TECHNICAL MANAGEMENT, SALE ENGINEER, MONITOTING, DESIGN, ADVICE, MAINTENANCE MANAGEMENT, DEPUTY DIRECTOR ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm
|
300 - 1,000 USD
|
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.4 |
Engineer, Management Projects, Supervise, Assistant, Technical Management, Sale Engineer, Monitoting, Design, Advice, Maintenance Management, Assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Project manager, telecommunication ( installation, maintenace, survey, planning...)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Team leader, Project manager, BrSE (BSE / Kĩ sư cầu nối cho thị trường Nhật Bản)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
1,000 - 2,000 USD
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Software engineer (Java, ABAP, .NET), Team leader, Project manager, BrSE (BSE / Kĩ sư cầu nối)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Account Manager, Technical Engineer, Pre-Sales Engineer, Technical Trainer, IT Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|