Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên phòng thí nghiệm , quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư Xây Dựng : Làm Văn Phòng hay Thi Công .
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giáo viên Tiểu học, THCS, THPT.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
5.0 |
Giám đốc phát triển thị trường và nguồn nhân lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
17 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hà Tây |
hơn 11 năm qua |
Giám sát ngành hàng siêu thị tại hà nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phòng thí nghiệm, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
nhân viên phòng sản xuất, phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Cử nhân kinh tế tìm việc thích hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật điện tử, truyền thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Thư kí - Trợ lý / Thông dịch tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
en 5.4 |
Trưởng phòng thu mua, trưởng nhóm thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.2 |
Quản lý dự án, Kỹ thuật viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kế toán viên, Nhân viên Nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kỹ Sư Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 6,5 - 8,5 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
nhan vien moi truong, hse, phong thi nghiem
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua | |
QA, QC, Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật - Kỹ Sư Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.9 |
Giám sát bán hàng khu vực siêu thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.8 |
Nhân Viên Kỹ Thuật Xây Dựng - Giao Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua |
3.2 |
Nhân Viên Văn Phòng thông thạo tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Phòng Dự Án/ Giám Sát Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kinh doanh, thị trường, bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
5 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 11 năm qua | |
4.3 |
Biên phiên dịch Tiếng Anh, Tiếp thị Tài trợ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Giám Sát Thi Công Điện Nước
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tĩnh Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua | |
Thư Ký/ Kế Toán/ Văn Thư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Bắc Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Ngành Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phòng thí nghiệm/ Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý/ Giám sát kinh doanh tiếp thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Giám Sát Thi Công Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát thi công, quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận KV Nam Trung Bộ |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Nhân viên xét nghiệm, Nhân viên phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên Thương mại, Thanh Toán Quốc Tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.6 |
Trưởng phòng kinh doanh - phát triển thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Hạ Tầng Đô Thị / Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
Biên Phiên Dịch / Dịch Vụ Khách Hàng / Tiếp Thị / Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Thực tập sinh, nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên bán hàng, nhân viên tiếp thị
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Chỉ huy trưởng ME / Quản lý thi công ME
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Chuyên Viên Kinh Doanh / Chuyên Viên Tiếp Thị
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.5 |
Kỹ sư viễn thông, kỹ sư hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Dịch thuật viên, Marketing, Hành chính thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên kinh doanh / Nhân viên tiếp thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
1 năm | 3,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên tiếp thị / Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
en 4.7 |
Trưởng Nhóm Bán Hàng / Trưởng Nhóm Tiếp Thị Trực Tuyến
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên kinh doanh / Nhân viên tiếp thị
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên Nhân Sự / Nhân Viên Tiếp Thị
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.3 |
KỸ SƯ GIÁM SÁT THI CÔNG CÔNG TRÌNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Tiếp Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
6.6 |
Kỹ Sư Giám Sát Thi Công Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Tiếp Thị
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |