Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Giáo Dục- Đào Tạo/ Nhân Sự/ Tiếp Thị - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 350 - 450 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
IT, Kỹ Thuật Viên Máy Tính (đã có trên 10 năm kinh nghiệm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
12 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.5 |
Mỹ thuật / Nghệ thuật / Thiết kế/ Quảng cáo / Đối ngoại/ Tiếp thị / Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 1 - 1 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Bán hàng / Kinh doanh/ Bán lẻ / Bán sỉ/ Tiếp thị / Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Kỹ sư phân tích thiết kế mạch điện tử, kỹ sư lập trình Firmware
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 5.7 |
Chuyên Viên Tổ Chức Sự Kiện / Quảng Cáo Đối Ngoại / Tiếp Thị / Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 350 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh / Tiếp Thị / Marketing / Tổ Chức Sự Kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Sale, Kĩ thuật viên về các thiết bị Mạng, Điện tử viễn thông, Di động
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Điều Phối Và Quản Lý Đội Xe Quản Lý Trang Thiết Bị Máy Móc, Nhân Viện Kỹ Thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhiân viên thiết kế thời trang / Stylish / Báo chí mảng thời trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Thuật Viên + quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Ky thuat vien phan cung - mang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật viên, quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Ky thuat vien phan cung & mang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Ky thuat vien phan cung + mang
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Ky thuat vien phan cung va mang
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
ki thuat vien phan cung, mang
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Gia Lai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Ki thuat vien, quan tri mang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Ky thuat vien, Quản trị mạng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản trị hệ thống - Phần cứng & Mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Phước
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng - Ky thuat phan cung
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng, kĩ thuật viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị hệ thống, Quản trị mạng, viển thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý mạng hoặc kỹ thuật viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
1 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật viên phần cứng & mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng, Viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Ky thuat vien phan cung va mang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản Trị mạng ;Ky thuat
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Programmer Quan tri mang , Ky ThuatVien
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Vĩnh Long
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kt thuat vien phan cung & mang
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật viên phần cứng & mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng + Kĩ thuật viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Ky Thuat vien phan cung va mang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Kiên Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Thiết Kế Đồ Họa - Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,9 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Trị Mạng - Truyền Thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
THƯ KÝ KINH DOANH- MARKETING
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên IT Mạng - Hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Trị Mạng / Kỹ Thuật Viên It
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Công Nghệ Thông Tin - Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Thuật Viên Phần Cứng - Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Thuật Viên Phần Cứng Và Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Thuật Viên - Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
IT, Mạng và Hệ Thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.3 |
Trưởng phòng Marketing, Truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 13,0 - 17,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Chuyên Viên Marketing - Truyền Thông - PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên thiết kế khuôn mẫu, thiết kế bản vẽ kỹ thuật, giám sát kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
9 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Thuật Điện/ Kinh Doanh (Thang máy, thiết bị điện...)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 6,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
5.5 |
Chuyên viên Marketing, Chuyên viên Thương hiệu, Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhan Vien Ky thuat_MAI THANH MINH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên Mạng , Kĩ thuật viên máy tính , Kĩ sư phần mềm,Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |