Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Thư Kí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
Thư Kí/ Hành Chính
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
Kế toán, Thư kí, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán viên, Nhân viên văn phòng, Thư kí
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
Kế toán, Trợ Lý, Thư kí, Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 300 - 500 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Sự, Thư Kí, Dự Án, Phiên Dịch, Giảng Dạy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng, Thư Kí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Nhân viên xuất nhập khẩu, Biên dịch viên, Thư kí/trợ lí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kĩ Thuật & Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Kĩ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Kĩ Thuật Điệnđiện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hải Dương Hải Phòng Phú Thọ Phú Yên Quảng Ninh Sơn La Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Hải Phòng Nam Định Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Nam Định Thái Bình Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Nhan Vien Ki Thuat
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Nam Định Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kĩ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hải Phòng Nam Định Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhan Vien Ki Thuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên Nam Định |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên kĩ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý kĩ thuật
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Ninh Bình Quảng Ninh Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên kĩ thuật
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kĩ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kĩ Thuật, Kĩ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Hoặc Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Thiết kế- kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Ngành Kĩ Thuật Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kĩ Thuật Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Tây Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kĩ Thuật Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Kĩ thuật viên sửa chữa điện tử
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang Bắc Ninh Hà Tĩnh Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
Quản lí, kĩ sư thiết kế, kĩ sư giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Thái Bình Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Cán Bộ Kĩ Thuật Năng Động Và Nhiệt Huyết
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Kiểm thử phần mềm, công nghệ thông tin
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kĩ Thuật, Quản Trị Website
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
Cơ Khí/Kĩ Thuật Ứng Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Nam Định Ninh Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Marketing, thu mua, kinnh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kĩ Sư Kết Cấu Thép
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Thu ngân; Nhân viên kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Thu Mua / Nhân Viên Kế Hoạch / Nhân Viên Kĩ Thuật / Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Kiêm Theo Dõi Đơn Hàng Nhiều Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Vực Sản Xuất Hàng Tiêu Dùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Phòng Hưng Yên Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Hoặc Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hải Dương
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật, Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương Hưng Yên Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên tiếp thị / Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 11 năm qua |