Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,920 hồ sơ thu quy x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Quản Lý Kỷ Thuật
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 57
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Quản Trị Hệ Thống Mạng - Website
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quảng Cáo Truyền Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Cử Nhân Quản Trị Ngoại Thương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Trị Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lí kĩ thuật và thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quản Trị Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Quản Lý Siêu Thị Kế Toán Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Quảng Trị Hệ Thống Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Trị Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Đà Nẵng
Nghệ An
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân viên IT - Quản trị hệ thống
| Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên Quảng Cáo Truyền Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 400 - 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên quản trị hệ thống mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên quản trị hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
9 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
Quản lý kỹ thuật ( bảo trì)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
3.4 Quản lý hệ thống chất lượng, quản lý sản xuất
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Bến Tre
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên quản lý hệ thống ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Quản lý kỹ thuật hoặc Giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -42
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Nhân viên quản trị hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
quản lý kỹ thuật - trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Quản trị hệ thống IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
3.2 Quản lý hệ thống chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.2 Trưởng phòng Quảng cáo Tiếp Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám sát thi công, quản lý thi công, chi huiy trưỡng công trình xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm 350 - 800 USD Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
en 6.3 Chuyên viên thanh toán Quốc tế, nhân viên kiểm soát nội bộ, thư ký.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.0 Trợ Lý; Nhân viên Thanh Toán Quốc Tế; Xuất Nhập Khẩu; Hành Chính; Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Thông Tin, Quản Trị Mạng, Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Quản lý sản xuất, Kỹ sư thiết kế, Quản đốc phân xưởng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Mỹ thuật / Nghệ thuật / Thiết kế/ Quảng cáo / Đối ngoại/ Tiếp thị / Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 1 - 1 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản trị mạng - hệ thống
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
1 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản Trị Mạng - Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản trị mạng / hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý Marketing - Truyền thông
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Hệ Thống/ Quản Trị Mạng /Nhân Viên It / Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
3.4 Kỹ Sư / Nhân Viên ky thuat / Quản Lý,giam sat ky thuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản Lý Dự Án Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin Trong Quản Lý Bệnh Viện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Lạng Sơn hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng nhận thành lập công ty,báo cáo thuế, quyết toán thuế ngoài giờ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thiết Kế Web, Quản Trị Web, Thiết Kế Đồ Họa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.5 Quản Lý / Giám Sát Bán Hàng / Hành Chính Thư Ký / Quảng Cáo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ sư bảo trì sửa chữa, thiết kế, quản lý khai thác máy móc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Cán bộ quản lý hoặc thiết kế liên quan đến xây dựng, quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên thống kê, nhân viên quản lý hệ thống chất lượng.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản trị hệ thống,Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm 309 - 412 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản trị hệ thống,quản trị mạng LAN
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 3,0 - 10,0 tr.VND Hưng Yên
Vĩnh Phúc
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Quản trị hệ thống,Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý kỹ thuật/Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
• Quản lý kỹ thuật, bảo trì, quản lý kinh doanh, trợ lý, ,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhận làm báo cáo thuế, báo cáo tài chính hàng tháng, quý, năm. Thành lập - giải thể công ty trọn gói
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
  1. 22
  2. 23
  3. 24
  4. 25
  5. 26
  6. 27
  7. 28
  8. 29
  9. 30
  10. 31