Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Giao vien tieng anh hoac tro giang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG BIẾT TIẾNG ANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Học viên lớp diễn viên lồng tiếng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Cử nhân BIên - Phiên dịch tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Kinh doanh, NVVP, Tieng anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Tây Ninh
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
nhân viên biên phiên dịch tiếng nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 400 - 500 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
3.2 |
HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ BIẾT TIẾNG NHẬT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Văn phòng tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên thông dịch tiếng Nhật
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Cần Thơ Vĩnh Long |
hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Chuyên viên lao động tiền lương
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trợ lý phiên dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Phiên Dịch - Thông Dịch Tiếng Nhật
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 350 - 450 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Hành Chánh Nhân Sự - Biết Tiếng Nhật
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
6.3 |
Nhóm trưởng, giám sát tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên nhân sự tiền lương
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
en |
Xuất nhập khẩu - nhân sự - tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Biên phiên dịch viên tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Biên Dịch Tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 300 - 400 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
BIÊN PHIÊN DỊCH TIẾNG ANH - TRỢ LÝ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
BIÊN PHIÊN DICH TIẾNG HÀN QUỐC
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 500 - 1,000 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên tài chính tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên văn phòng biết tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG GIỎI TIẾNG ANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên thiết kế đa phương tiện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ lý, Phiên dịch tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Giáo viên, giảng viên tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Giám sát ngành hàng tiêu dùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên biên phiên dịch tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng Tiền Giang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Vĩnh Long
Tiền Giang |
hơn 11 năm qua | |
QUẢN LÝ SẢN XUẤT BIẾT TIẾNG NHẬT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
8 năm | 700 - 800 USD | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên LAO ĐỘNG TIỀN LƯƠNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Lao Động Tiền Lương - BHXH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh Tiếng Anh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Chuyên Viên Lao Động Tiền Lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Nhân Viên Biên - Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Chuyên Viên Nhân Sự Tiền Lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.1 |
Chuyên Viên Nhân Sự Tiền Lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Giáo Viên Trợ Giảng Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kế Toán Chi Tiết
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Giáo Viên Tiếng Anh Bậc Mầm Non
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên Biên - Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trợ Lý - Biên Phiên Dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | trên 300 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Nhân Viên Phiên Dịch Tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
Lễ Tân Kiêm Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Lễ Tân Kiêm Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.2 |
Kỹ Sư Sản Xuất Biết Tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
Trợ Lý - Biên Phiên Dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Lễ Tân Kiêm Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 300 - 500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Giáo Viên Tiếng Anh Bậc Mầm Non
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Nhân Viên Biên - Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |