Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,874 hồ sơ trac dia x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Ứng Tuyển Vào Vị Trí Đại Diện Thương Mại- Tại Tỉnh Phú Thọ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Phú Thọ hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí Giao Dịch Viên Tại Các Điểm Giao Dịch Viettel - Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trợ lý điều hành/kế hoạch, dự án, đào tạo
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên Ngân hàng, Quản lý cấp trung, Điều hành,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng phòng dịch vụ chăm sóc khách hàng sau bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Trợ Lý Marketing, Trợ Lý Kinh Doanh, Trợ Lý Điều Hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm trên 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
GIÁM SÁT- TỔ TRƯỞNG - DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG, CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.3 Thiết kế, thi công, giám sát công trình Cơ Điện Lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.0 Trợ lý Giám đốc; Trưởng phòng Dịch vụ Khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm trên 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 Giám đốc chi nhánh, trưởng đại diện, quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Quản lý, trợ lý Điều hành, Chiến lược bán hàng, Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng điều hành du lịch, Trưởng phòng kinh doanh, Phó giám đốc công ty
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.6 Giám đốc điều hành / Trợ lý Điều hành, Quản Trị / Trưởng Kiểm soát nội bộ/ Phụ trách Tái cấu trúc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Đăng tin rao vặt, quảng cáo trên các diễn đàn mua bán, quản trị fanpage
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.3 Chủ trì khảo sát địa chất, thư ký công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 11 năm qua
en Trưởng phòng, quản lý điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
5 năm 10,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Lâm Đồng
hơn 9 năm qua
en 3.3 Trưởng phòng Nhân sự - Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.5 Trưởng phòng, Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
8 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Cử nhân địa chất công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Phiên dịch viên + Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư địa chất công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư Địa chất công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Secretary - Assistant Director and English Translation - Interpretation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng phòng, Giám đốc Điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 5,0 - 20,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Điện - Lập Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 6,0 - 9,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Bảo trì giám sát kỹ thuật điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Địa Chất Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trợ lý, Biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật điện - Bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
en Trợ lý - Biên phiên dịch - Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Biên Phiên dịch viên Tiếng trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Cộng Tác Viên dịch thuật tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Địa Chất Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Phú Thọ
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện - Bảo Trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Địa Chất Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 11
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Khảo Sát Địa Chất Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Phiên Dịch Viên Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Khác
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện Tử, Truyền Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Điện Thoại Viên Trực Tổng Đài Vinaphone
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Phiên Dịch Và Dịch Thuật Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Tp Điều Hành Tour Trong Nước
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Điện Và Bảo Trì
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
Hải Dương
Hòa Bình
Hưng Yên
Nam Định
Ninh Bình
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Giám Sát Điện Nước Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 57
19 năm Thương lượng Quảng Bình
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Kỹ sư Địa chất công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Quảng Ninh
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en quản trị mạng - kĩ sư điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
5.7 Quản lý điều hành, Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
18 năm 18,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
ứng viên kỹ sư điên ( bảo trì )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.8 Trưởng Bộ Phận Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
10 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.6 CHỦ TRÌ THIẾT KẾ HỆ THỐNG ĐIỆN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 11
  2. 12
  3. 13
  4. 14
  5. 15
  6. 16
  7. 17
  8. 18
  9. 19
  10. 20