Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
3.9 |
Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.7 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Lập Trình Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng Đồng Nai Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Lập Trình Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Trình Dược Viên Etc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Tháp |
hơn 11 năm qua |
Lập Trình Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre |
hơn 11 năm qua | |
Lập Trình Viên Php
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Lập Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Lập Trình Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Trưởng Nhóm Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trưởng Nhóm Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Gia Lai |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Lập Trình Viên Java
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Lập Trình Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Giám Sát Bảo Trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 52
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Lập Trình Php
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Lập Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | 14,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Lập Trình Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Trị Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Quảng Trị Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Lập Trình Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Duoc Sy Trung Hoc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Tiền Giang |
hơn 11 năm qua | |
Lập Trình Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Lập Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Lap Trinh Vien C#
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Lập Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên Môi Trường
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 750 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Toàn quốc Khác |
hơn 11 năm qua | |
Lập Trình Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Lập Trình Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Lập Trình Web Php
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Họa Viên Kiến Trúc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Giám Đốc Trung Tâm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Môi Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Họa Viên Kiến Trúc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kĩ Sư Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Bảo Trì Máy May
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Thiết Kế Kiến Trúc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Ứng Viên Bếp Trưởng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Khác |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Kỹ Sư Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Họa Viên Kiến Trúc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kiến Trúc Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |