Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Trưởng nhóm, Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 8.3 |
Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
8 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 4.7 |
Trợ lý/ Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên lập trình PHP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 500 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.3 |
Giám Sát/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa KV Bắc Trung Bộ |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Phó Phòng/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.0 |
Nhân Viên/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 11 năm qua |
Thư ký / HCNS / Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.9 |
Trưởng Bộ Phận Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.7 |
Trưởng nhóm, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | 14,0 - 16,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
en |
Trợ lí, thư kí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.1 |
Nhân Viên Hỗ Trợ CNTT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Nhân viên, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng nhóm, giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kiến Trúc Sư Thiết Kế
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.7 |
Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
en |
Trợ lý Kiểm toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
6 năm | 500 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên/ Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.6 |
Tuyển Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Quản trị viên tập sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Bếp Trường. Quản Lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 5.2 |
Trợ Lý Quản Lý Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên Lập Trình Java
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Trưởng nhóm/ nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 12,0 - 14,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Trưởng Bộ Phận Nhà Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Kiên Giang | hơn 11 năm qua |
en |
Quản trị viên tập sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.3 |
Trưởng Phòng xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Trưởng nhóm/ Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Quản Trị Mạng Máy Tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 1,000 - 1,200 USD | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
4.1 |
Quản lý/ trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Trợ Lý / Biên Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý/ Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Thư ký/ Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang |
hơn 11 năm qua |
Trưởng Nhóm Ngành Thực Phẩm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 6.3 |
Chief Accountant - Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 62
|
17 năm | Thương lượng | Tiền Giang | hơn 11 năm qua |
Quản lý Marketing - Truyền thông
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.5 |
Trưởng Bộ Phận Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Trưởng Nhóm Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.7 |
Trưởng nhóm quản lý kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Hà Nam |
hơn 11 năm qua |
en |
Trưởng Nhóm Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | under 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 11 năm qua |
3.1 |
Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân viên ISO - Môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.6 |
Customer Marketing Assistant Manager/Trade Marketing Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | trên 900 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.3 |
Quản trị kinh doanh; Quản trị chuối cung ứng; Quản Trị Phát Triển Hệ Thống Bán Lẻ.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua |