Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
| en 7.6 |
Trưởng Phòng Hành Chánh – Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.5 |
Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 4.9 |
Trưởng bộ phận khách hàng doanh nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | 15,0 - 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.5 |
Giám sát, trưởng nhóm.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Quản Đốc Xưởng / Trưởng Xưởng Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Trưởng Nhóm Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.8 |
Trưởng Bộ Phận Vật Tư – Thiết Bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 6.9 |
Trưởng nhóm / Chuyên viên Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Sales Admin - Trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 3.3 |
Trợ Lý Quản Lý Nhãn Hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Trưởng nhóm, Giám sát Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Sự Phát Triển Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ Sư Bảo Trì – Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| 6.9 |
Trưởng Phòng Nhân Sự/ HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Trưởng phòng quản lý Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
10 năm | 18,0 - 22,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 6.0 |
Tổ Trưởng Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Trưởng nhóm chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 4.3 |
Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | 18,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 4.1 |
Chuyên Viên Hỗ trợ Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Kiên Giang |
hơn 12 năm qua |
| 6.1 |
Kế Toán Trưởng / Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 5.2 |
Trưởng phòng Quảng cáo Tiếp Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Kỹ Thuật / Bảo Trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 5.5 |
Kỹ sư bảo trì cơ khí.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua |
| 4.4 |
Trưởng Ban Quản Lý Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Bếp Trưởng, Quản Lý Bếp
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Lập trình viên / Nhân viên IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 5.1 |
Trưởng phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 5.2 |
Chuyên viên Quản trị Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Trợ Lý Quản Lý Nhãn Hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Kiến Trúc Sư Nội Thất / Họa Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh - Sales Thị Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Sóc Trăng Bạc Liêu |
hơn 12 năm qua | |
| 3.7 |
Kiến Trúc Sư - Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 4.2 |
Kế Toán Tổng Hợp - kế toán trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.0 |
Mechanical supervisor / Giám sát bảo trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Lập trình viên .NET
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 7.0 |
Quản Lý Vùng Miền Trung & Tây Nguyên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| en 4.2 |
BIÊN TẬP VIÊN TRUYỀN HÌNH / PR EXCUTIVE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân viên kỹ thuật bảo trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Truyền Thông / PR / Biên Tập
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.7 |
Kế Toán Tổng Hợp / Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Truyền thông, Biên tập viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên lập trình, kiểm thử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên nhân sự biết tiếng trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán, quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Trợ lý - Thư ký - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Lập trình viên .NET
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.8 |
Kế Toán Tổng Hợp / Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.3 |
Chuyên Viên Hỗ Trợ Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hải Phòng |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Phát Triển Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.8 |
Trưởng nhóm/ Giám sát XNK
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | 650 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |