Tìm hồ sơ

Tìm thấy 896 hồ sơ tran anh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Trợ lý dự án, Trợ lý giám đốc, Admin, Biên dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.0 Giáo Viên Tiếng Anh/ Trợ giảng tiếng Anh/ Thư ký hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Tài Chính, Trợ Giảng Tiếng Anh, Trợ Lý Thẩm Định Dự Án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Nông
hơn 11 năm qua
5.4 Quản lý dự án đầu tư, phát triển dự án đầu tư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hải Phòng
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Biên- Phiên Dịch Viên Tiếng Anh, Trợ Lý Dự Án, Trợ Lý Giám Đốc, Biên Tập Viên Website, Giáo Viên Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Phước
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
Giáo Viên Tiếng Anh Dạy Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Trợ Giảng Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
3.9 Trợ lý dự án, điều phối dự án, kiến trúc sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Secretary - Assistant Director and English Translation - Interpretation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng bộ môn tiếng Anh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Ứng Viên Dạy Tiếng Anh Cho Trẻ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Biên Kịch Truyền Hình _ Điện Ảnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Lập Trình Viên Java/ Android
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Giao vien tieng anh hoac tro giang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.5 quản lý dự án, công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en BIÊN PHIÊN DỊCH TIẾNG ANH - TRỢ LÝ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
nhân viên văn phòng, giáo viên anh văn, trợ giảng tiếng anh,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ lý dự án; Cán bộ kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên y tế công cộng/ trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trưởng phòng triển khai dự án phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Thanh Hóa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân viên phát triển, triển khai dự án ERP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên điều hành/ triển khai dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Giáo Viên Tiếng Anh/ Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí Giám Sát An Ninh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trợ Lý Hành Chính - Trợ Giảng Tiếng Anh - Lễ Tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Đơn Xin Việc Cho Vị Trí Pg Ở An Giang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND An Giang hơn 11 năm qua
Nhân Viên Lập Trình Trên Ios Và Android
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tìm Kiếm Hình Ảnh Trên Internet - Quixbird
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.5 Ứng Viên Trưởng Phòng Dự Án , Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường (Dự Án)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Quảng Ngãi hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên An Ninh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Triển Khai Dự Án
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường (Dự Án)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Cao Bằng hơn 11 năm qua
Tìm Việc Làm Trong Ngành Nghề An Ninh - Bảo Vệ
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Khánh Hòa
Long An
hơn 11 năm qua
Quản lý dự án/ Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
12 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kiểm định chất lượng, Trợ lý dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Phiên dịch viên tiếng anh, Trợ lý giám đốc
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 5,0 - 9,0 tr.VND Tiền Giang
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng dự án/ Quản lý dự án
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
4 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh/ trợ lí dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên dự án, Trợ lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing, Trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Trợ lý Giám đốc, Trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên biên phiên dịch, trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.0 Giám đốc dự án, trưởng bộ phận kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en Trợ giảng Tiếng Anh - Giáo viên Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en Điều phối dự án/ Trợ lý điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Phiên Dịch Viên Tiếng Anh_ Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Nhân viên kinh doanh, tiếng anh, trợ giảng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
3.9 P. Giám Đốc/Giám Đốc Dự Án/ Trưởng Phòng Dự Án / Trưởng Phòng Kỹ Thuật / Tư Vấn Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.7 PTGĐ QUẢN LÝ & PHÁT TRIỂN DỰ ÁN
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh 2 tháng qua
GIÁM SÁT VÙNG/ TRƯỞNG DỰ ÁN/ GIÁM ĐỐC.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
5 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Định
Đà Nẵng
hơn 9 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10