Tìm hồ sơ

Tìm thấy 5,697 hồ sơ tran phu x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
6.9 Trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.7 Trưởng phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.7 Trưởng Phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.9 Trưởng phòng hành chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
4.7 Trưởng phòng HC - NS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.7 Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Lập trình phần mềm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.6 Trưởng phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
13 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
4.0 Trưởng phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm 5,0 - 15,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Trợ lý - Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.7 Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 Trưởng Phòng , Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
3 năm Thương lượng Hà Nội
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
3.5 Trưởng Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.0 Phó hoặc trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 12,0 - 18,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.8 Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
15 năm 1,500 - 1,800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
6.4 Trưởng Phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
3.7 Trưởng phòng thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.4 Trưởng phòng thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.6 Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.3 Trưởng Phòng Tài Chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Trưởng phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 15
13 năm 1,500 - 1,800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Cần Thơ hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.3 Trưởng phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.0 Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
3.7 Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.5 Trưởng Phòng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.7 Trưởng phòng sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.1 Trưởng phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.5 Trưởng phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.2 Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
16 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
5.6 Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 Trưởng phòng pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Trưởng phòng Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.9 Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
7.3 Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
7.0 Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.4 Trưởng phòng / Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.8 Trưởng phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 12,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en 4.2 Trưởng Phòng - Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
10 năm 30,0 - 40,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
3.3 Trưởng Phòng Điều Hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Tĩnh
hơn 11 năm qua
3.3 Trưởng phòng marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
  1. 12
  2. 13
  3. 14
  4. 15
  5. 16
  6. 17
  7. 18
  8. 19
  9. 20
  10. 21