Tìm hồ sơ

Tìm thấy 16,412 hồ sơ translator x tại Khánh Hòa x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Kế toán tổng hợp- Trợ lý kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 450 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trưởng Phòng Kỹ Thuật/ Trưởng Phòng Thiết Kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Giám Sát/ Chỉ Huy Trưởng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
8 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm / Giám sát Bảo trì & Sửa chữa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
9 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.1 Trưởng Phòng Vật Tư hoặc Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
18 năm 12,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sale Executive, Account Executive, Marketing Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Trưởng nhóm / Chuyên viên/ Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm trên 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
7.0 Trưởng phòng HCNS (trên 10 năm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.5 Trợ Lý TGD/ Trợ Lý Chủ Tịch HDQT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám sát / Quản lý / Trưởng nhóm / Cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.1 Nhân viên, tổ trưởng hoặc trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Phụ trách Nhân Sự kiêm Kế Toán Tiền Lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm trên 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm Bán Hàng / Trưởng Nhóm Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en 4.0 Trưởng Phòng Sản Xuất Và Trưởng Ca Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 700 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.4 Trưởng Phòng Sản Xuất Và Trưởng Ca Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
18 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điều Phối Sản Xuất / Trực Ban Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Trà Vinh
hơn 11 năm qua
Biên Tập Viên Chương Trình Truyền Hình – Script Writer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng - QA Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
5.3 Trưởng phòng Nhân sự, trưởng phòng ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Marketing Executive/ Trade Marketing Executive/ Marketing Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kỹ Sư Điều Phối Sản Xuất / Trực Ban Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Trà Vinh
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Sản Xuất Và Trưởng Ca Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.8 Kế toán trưởng, trợ lý giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
14 năm 1,100 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant to Manager, HR related position, Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.0 Trưởng phòng Nhân sự, Trưởng phòng Tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
NHÂN VIÊN THIẾT KẾ VÀ TRIỂN KHAI KIẾN TRÚC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trưởng Phòng Đào Tạo & Phát Triển Nguồn Nhân Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trợ lý, Thư ký, Marketing, Truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Trưởng Phòng Đào Tạo & Phát Triển Nguồn Nhân Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
26 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.6 Recruitment supervisor/ Learning & Development supervisor/ Recruitment & Training Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 850 - 900 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Admin trung tâm bảo hành
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 23
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
thực tập sinh kiến trúc
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 24
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
Nhân Viên Lập Trình C#
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Truong Phong Kinh Doanh Xnk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 64
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Trưởng phòng / Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
TRƯỞNG - PHÓ PHÒNG KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm 515 - 721 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng; IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 206 - 309 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám sát công trình!
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm 618 - 721 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên bảo trì điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Lâm Đồng
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhan vien bao tri dien
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trợ giảng, Giảng viên
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm/ giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
6 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng, Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên quy trình may
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Lập trình viên, tester
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhan vien bao tri dien
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Truong phong qa or qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 721 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm/ giám sát
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lập trình viên thực tập
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 130
  2. 131
  3. 132
  4. 133
  5. 134
  6. 135
  7. 136
  8. 137
  9. 138
  10. 139