Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Customer Service, Order Tracking
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.8 |
Training- HR, Education
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Trade Marketing - Buyer - Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Trade Marketing / Sales / Business Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Operation Manager, Training Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 2,000 - 30,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Intern/ Trainee/ Associate
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Trợ Lý/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 350 - 400 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
7.0 |
Chỉ huy trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Training/ Professional Development Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 15,0 - 18,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en |
Marketing / Trade Marketing Executive position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant for Trade Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
TRAINEE LAWYER/ LEGAL COUNSEL
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Marketing Executive / Trade Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Trade Marketing/ Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sales Supervisor ( Modern Trade)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Truong Phong Xuat Nhap Khau
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
5 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhiân viên thiết kế thời trang / Stylish / Báo chí mảng thời trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Thiết kế thời Trang, Stylist, Biên tập viên thời trang
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Biên Phiên Dịch Tiếng Anh/ English-Vietnamese Translator, Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
English teacher/Human Resource Staff, Translator/ Interpreter/Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
English Editor/Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
English teacher, English-Vietnamese translator and interpreter
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 7,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Chuyên viên pháp chế, hành chính nhân sự, thanh tra,..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kiến Trúc Sư Thiết kế Trang Trí Nội Ngoại Thất Quy hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 6,0 - 9,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Thiết Kế Kiến Trúc, Trang Trí Nội Thất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
3.9 |
Kế toán trưởng; Phụ trách tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 9 năm qua |
Trợ lý /phụ trách nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Biên tập viên trang web, hướng dẫn viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Dak Nông
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị CSDL, lập trình CSDL trên nền Oracle
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thiet ke thoi trang-ra rap
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kiểm tra, đóng gói sản phẩm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên & Quan tri mang & Quan tri CSDL
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bến Tre
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Thiet ke va thi cong Tran Thach Cao
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý Giám đốc - Trưởng phòng Hành Chính Quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Phụ trách Xuất nhập khẩu, Trợ lý văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trợ giảng, phụ trách phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên thiết kế thời trang, thiết kế rập
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chỉ huy trưởng công trình, kỹ sư hiện trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên phân tích - quan trắc môi trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng hoặc Giám Đốc phụ trách Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
8 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng / Phụ trách bộ phận sales, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | trên 17,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chỉ huy trưởng công trình, Giám sát trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 550 - 650 USD |
Bình Dương
Dak Lak Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên thu mua / Vật tư trang thiết bị
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng IT, Trợ lý Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.9 |
Chi huy truong/ Truong ban Quan ly Cong trinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -34
|
11 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Cửa Hàng Trưởng / Trợ Lý Cửa Hàng Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
6 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Cửa Hàng Trưởng / Trợ Lý Cửa Hàng Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Vùng, Trưởng Kênh hoặc Trưởng Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 800 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giam Đốc Nhân Sự Hệ Thống Thời Trang Hollis
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Tim Viec Le Tan Va Ban My Pham Trang Suc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |