Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Kiem tra chat luong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Phụ trách kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
To truong bao tri
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kỹ thuật trắc địa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Điện Biên
Gia Lai Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Phu trach kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
6 năm | 618 - 721 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien trắc địa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm lập trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 515 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Phụ trách báo chí
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Phụ trách kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Kỹ sư trắc địa
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Phụ trách kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 515 - 618 USD |
Cà Mau
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
PHU TRACH KHO
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
truong phong - to truong
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
6 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Long An
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Phat trien thi truong
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Phu trach Nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
7 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Foreign Trade Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
kiem tra chat luong
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | hơn 10 năm qua | ||
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
6 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Trading/ Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
IT & TRADING OFFICER
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Gia sư - trông trẻ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Phụ Trách Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Trắc Địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 11 năm qua | |
en |
Trade marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Phụ trách kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
PHỤ TRÁCH KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Thuật Trại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Tiền Giang Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Trade Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng / trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 900 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Trade Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Recruitment & Training Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Trade Marketing Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên trắc địa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |