Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Travel Consultant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Điều hành tour/ Travel Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Tran Cong Vinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Yên Bái | hơn 12 năm qua | |
| en 3.2 |
Training Coordinator, Training Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Travel Consultant / Tour Operator / Nhân viên tư vấn tour / Điều hành tour
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 350 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
nhân viên phụ trách cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 12 năm qua |
| en 6.4 |
Chuyên viên đào tạo/ Training Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | 600 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Bảo trì cơ khí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Bảo trì cơ điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
|
Bảo Trì Cơ Khí
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Qua Trinh Cong Tac
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 12
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 12 năm qua | |
|
Chỉ Huy Trưởng Công Trình Có Nhiều Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Chỉ Huy Trưởng Công Trình
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Long An |
hơn 3 năm qua | |
|
Chỉ huy trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
chỉ huy trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Chỉ huy trưởng công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| 6.2 |
Chỉ Huy Trưởng Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai |
hơn 12 năm qua |
|
Chỉ Huy Trưởng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 4.0 |
Chỉ Huy Trưởng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tĩnh Hải Dương Hải Phòng Nghệ An |
hơn 12 năm qua |
|
Chỉ huy trưởng công trình
| Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Cao Bằng Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Thái Nguyên Vĩnh Phúc Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Chỉ huy trưởng công trình
| Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 12 năm qua | |
|
Chỉ huy trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | 800 - 1 USD |
KV Đông Nam Bộ
Đồng Bằng Sông Cửu Long Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Chi huy truong cong truong
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Chỉ huy trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Lâm Đồng
Dak Lak Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| 3.7 |
Chỉ Huy Trưởng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
CHỈ HUY TRƯỞNG CÔNG TRÌNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 12 năm qua | |
| 7.0 |
Chỉ huy trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Chỉ huy trưởng cơ - điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Chỉ huy trưởng cơ điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
7 năm | 500 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Vị Trí Cộng Tác Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Thi công trên công trường
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Mục Tiêu Trong Công Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Ca bảo trì cơ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 12 năm qua | |
|
Phó Phòng Phụ Trách Công Tác Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Training Assistant/ Learning Specialist/ Training Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Người Có Trách Nhiệm Trong Công Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Xin Việc Chỉ Huy Trưởng Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 53
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Hòa Bình |
hơn 12 năm qua | |
|
Chỉ Huy Trưởng Công Trường Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.1 |
Chỉ Huy Trưởng Công Trinh Nội Thất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Lap trinh co so du lieu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
NHÂN VIÊN BẢO TRÌ CƠ ĐIỆN
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
nhan vien bai tri co khi
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên bảo trì cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,5 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
thiết kế lập trình cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,5 - 5,5 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên bảo trì cơ điện
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Quản trị cơ sở dữ liệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhan Vien Bao Tri Co Dien
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Bảo Trì Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Tây Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Luôn Nỗ Lực Trong Công Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Kế Toán Trưởng Có Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |