Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Quản lý dự án, Kiến trúc sư, giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 4.2 |
Trưởng Tư Vấn Giám Sát. Tư Vấn Giám Sát Hiện Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 56
|
16 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 12 năm qua |
|
Trợ Lý Tổng Giám Đốc/ Chủ tịch
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 30
|
Chưa có kinh nghiệm | 25,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | 10 tháng qua | |
|
Quan ly, Truong Phong, Giam Doc bo phan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 11,0 - 12,0 tr.VND |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân Viên, Trưởng Nhóm, Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng nhóm, Giám sát, Phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
TRƯỞNG NHÓM / GIÁM SÁT / QUẢN LÝ KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng, Giảng viên, Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng nhóm/ Giám sát thi công nội thất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng nhóm, giám sát QC, quản lý ISO
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 12 năm qua | |
| 4.0 |
Quản lý, Trợ lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Phát triển Quản lý Giám sát Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 5.7 |
Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Quản lý, Trưởng phòng, giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Nhóm hoặc Giám Sát hoặc nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhan Vien Khao Sat Thi Truong Tai An Giang
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
An Giang Kiên Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Ke Toan Truong , Hoac Giam Doc Tai Chinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bà Rịa - Vũng Tàu Thái Bình Tuyên Quang |
hơn 12 năm qua | |
|
Bất Động Sản Nơi Khẳng Định Giá Trị Bản Thân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Nhóm / Giám Sát, Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
|
Tổ Trưởng Thẩm Định Giá, Nhân Viên Tín Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Cần Thơ |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý Nhân Sự, Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Hướng Dẫn - Giảng Dạy Mô Hình Giáo Trí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Cần Tuyển Lập Trình Web & Giao Diện Web
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Nhóm, Giám Sát, Quản Lý…
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Nghiên Cứu Thị Trường Bán Thời Gian
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trợ Lý Tổng Giám Đốc, Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản Trị Mạng, Giảng Dạy Tin Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Toàn quốc |
hơn 12 năm qua | |
|
Thông Dịch Viên/ Trợ Lý/ Giáo Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Nhóm/ Giám Sát/ Quản Lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | 25,0 - 40,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý/ Trưởng nhóm/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên, trưởng nhóm, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 3,5 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên - Trợ Lý - Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 4.2 |
Trưởng nhóm, giám sát, Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Kinh Doanh/ Trợ lý/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Cửa hàng trưởng/ Trưởng nhóm/ giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Trưởng nhóm/ Giám Sát Kinh Doanh Quốc Tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 3.2 |
Trợ Lý/ Giáo Viên/ Biên Tập Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.0 |
Trưởng Nhóm/ Giám Sát/ Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 12 năm qua |
| en 3.9 |
Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua |
| en |
Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 3.1 |
Đội trưởng / Phó Giám Đốc Điều Hành Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 37
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 3.8 |
Trưởng Nhóm/ Giám Sát/ Chuyên Viên Tuyển Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 4.0 |
Quản Lý Kho Kiêm Trưởng Bộ Phận Giao Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 60
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.8 |
Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua |
| en 5.6 |
Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua |
|
giám sát điện công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Cà Mau
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám Sát/ Tổ Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giảng viên - Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân sự/ Marketing/ Trợ lý Giám đốc/ Phát triển dự án/ đối ngoại
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 7,5 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |