Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Giám sát /chỉ huy công trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.6 Giám Đốc Tài Chính, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên giám sát khách hàng, Cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Trợ lý/Thư ký giám đốc, Trợ lý hành chánh, Quản Lý Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/Giám sát
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
3.5 Trưởng nhóm/giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
Trưởng Phòng/Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng,Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kế toán viên, NV giao dịch tại các trung tâm lớn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Thiết kế, Giám sát, Bảo trì hệ thống điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng nhóm/Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm trên 7,1 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý, Thiết kế, Giám sát, Lập trình CNC
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
trưởng nhóm/giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Dịch vụ khách hàng, Giao dịch, Hỗ trợ..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Trường nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Đại diện KD, Giám sát BH, Trưởng / Phó phòng KD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Giáo Viên Dạy Chương Trình Trẻ Em Làm Toán Siêu Tốc Của Singapore
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Quảng Trị
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng , Giám Sát Bán Hàng Trong Lĩnh Vực Kinh Doanh, Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế Toán Tổng Hợp- Kế Toán Trưởng (Làm Thêm Ngoài Giờ)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
3.7 Trưởng Phòng/giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng,giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế Toán Trưởng, Kế Toán Bán Thời Gian, Ngoài Giờ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Thiết kế, giám sát, bảo trì hệ thống máy móc công nghệ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Hành Chính Văn Phòng, Trợ Lý, Thư Ký, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Tham Gia Vào Một Môi Trường Làm Việc Năng Động Là Mong Muốn Của Tôi
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản Lý, Giám Sát, Phát Triển Thị Trường, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Phú Yên
Khác
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm 1,000 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng nhân sự, TP trách nhiệm xã hội, đánh giá viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.2 Trưởng phòng/Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Marketing, Giám sát Marketing; Trợ lý Trưởng Phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trợ Lý Trưởng Phòng/Giám Đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm/Giám sát In Flexo
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
9 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.6 Trưởng nhóm/giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
11 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.8 Trưởng phòng/Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng/Giám đốc HCNS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.6 Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
GIÁM SÁT- TỔ TRƯỞNG - DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG, CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư/ Giám Sát/ Bảo Trì Hệ Thống Điện Cao Ốc, Nhà Xưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.4 Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Kinh doanh, Tư vấn giám sát và quản trị hệ thống CNTT
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
12 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên, giám sát, tổ trưởng...
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 Trưởng nhóm/giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.8 Sales & Marketing Manager/ Director /Giám Đốc/ Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
  1. 25
  2. 26
  3. 27
  4. 28
  5. 29
  6. 30
  7. 31
  8. 32
  9. 33
  10. 34