Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 7.4 |
Thư ký / Trợ lý / Hành chính văn phòng / Xuất nhập khẩu / Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên dịch vụ khách hàng, hành chính, trợ lý, văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán vật tư,thu mua, trợ lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Đào Tạo - Hành Chánh Nhân Sự - Trợ Lý Văn Phòng - Điều Hành Du Lịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân sự, QA, QC, Trợ lý, Sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Marketing/ Nhân sự/ Thư ký/ Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
TRỢ LÝ QA/SẢN XUẤT THỰC PHẨM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.9 |
Ứng Tuyển Vị Trí Trợ lý Thư ký, Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Trợ lý kinh doanh, Chăm sóc khách hàng, tư vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Marketing, Trợ lý, event, thiết kế, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Marketing, Nhân viên Kinh doanh, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
kế toán viên, kiểm toán viên, trợ lý kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Marketing, Nhân viên Sale, Biên tập viên, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý kinh doanh, nhân viên kinh doanh, chăm sóc khách hàng Copy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 4.7 |
Kế toán, quản lý, trợ lý giám đốc, nhân viên nhiều kinh nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | 800 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua |
Trợ lý chuyên viên thu mua, Nhân viên chứng từ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.5 |
Giám sát kinh doanh, Trợ lý kinh doanh, Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu; Thư kí; Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.6 |
nhân viên hành chính nhân sự, hỗ trợ kinh doanh , trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản Trị Kinh Doanh, Kinh Doanh Dự Án, Thư Ký, Trợ Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý-nhân viên hành chánh nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Tiếp tân, Trợ lý, Dịch vụ khách hàng, Nhân viên Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Marketing, PR, event - Trợ lý, thư ký hành chính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,5 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính / Trợ lý/ Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên thiết kế, Giám sát thi công, Trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên ngân hàng, Thư kí, Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên hành chính, Trợ lý giám đốc, Thư Kí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
1 năm | trên 250 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trợ lý kinh doanh -sale admin - hành chính văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán viên, Trợ lý kiểm toán, Kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên xuất nhập khẩu, Trợ lý/ Thư ký, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Phiên dịch viên, Nhân viên marketing, Trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
en 4.1 |
Phó Phòng Xuất Nhập Khẩu/ Trợ Lý Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trợ lý/ thư ký, nhân viên kinh doanh XNK
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, QA/QC, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Ngân hàng, Trợ lý, Thư ký Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Dịch vụ khách hàng/ Nhân viên Nhân sự/ Trợ lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán, tài chính, trợ lý kiểm toán, ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên nhân sự, Trợ Lý , Thư Kí, Hành Chánh - văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, trợ lý kinh doanh, hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán tổng hợp/ Trợ lý kiểm toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Trợ Lý Giám Đốc, Kiểm soát nội bộ, Kiểm toán,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
5 năm | 500 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Thư ký, Trợ lý, Dịch vụ khách hàng, Lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên hành chánh, nhân viên kinh doanh, trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Hành chính- Nhân sự, Trợ lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,5 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.3 |
Trợ lý kinh doanh, nhân viên kinh doanh, chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản lý chất lượng, Trợ lý nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý, nhân viên kinh doanh, nhân viên thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Xuất Nhập Khẩu, Trợ lý, Kho, Thu mua, Đối ngoại, ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | 5,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 6.6 |
Truởng/Phó Phòng Cung ứng XNK, Trợ lý GĐ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | 800 - 900 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.7 |
Hành Chánh Văn Phòng, Nhân Sự, Trợ Lý, Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |