Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
4.0 |
Trợ Lý / Thư ký / Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 9,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.1 |
Trợ lý kinh doanh, trợ lý - thư ký, trợ lý văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư môi trường, trợ lý, thư ký văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 6.9 |
Giám sát bảo trì, trợ lý giám đốc kỹ thuật/ bảo trì, Trưởng phòng bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.2 |
Quản lý kỹ thuật, Trưởng/Phó phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
customer services, business development asistant, trợ lý kinh doanh, trợ lý phát triển kinh doanh, thư ký, hành chánh, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng / Phó Phòng, Thư ký / Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua | |
en 5.6 |
Trợ lý hành chinh, thư ký, trưởng phòng hành chính nhân sự, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trợ lý, Thư ký công trình, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.5 |
Kỹ sư trưởng tòa nhà, Quản lý tòa nhà, Trưởng Bộ Phận kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng Kỹ Thuật - Bảo Trì / Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua | |
Quản đốc, Quản lý sản xuất, trưởng phòng kỹ thuật, trưởng phòng bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Bổ Phận Quản lý Kỹ Thuật , Kỹ sư Trưởng Tòa nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Trợ Lý Văn Phòng, Trợ Lý Kinh Doanh, Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Nhân viên văn phòng trong lĩnh vực marketing, nhân sự, quản lý hoặc trợ lý, thư ký bộ phận quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Material Engineer, Process Engineer, Assistant Production, Design Engineer, English translate, Quality Control. Kỹ sư vật liệu, kỹ sư quy trình, Trợ lý sản xuất, Kỹ sư thiết kế, Phiên dịch tiếng anh, Kỹ sư kiểm tra chất lượng đầu vào và đầu ra.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
quản lý phòng thí nghiệm sinh học, QA, QC, kỹ thuật viên xét nghiệm, Kỹ thuật viên quản lý, xử lý môi trường, nhân viên sale sản phẩm và thiết bị sinh học...hoặc các vị trí khác liên quan tới lĩnh vực công nghệ sinh học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Trưởng phòng R&D, Quản Lý, Trưởng nhóm nghiên cứu ứng dụng thực phẩm, Phụ Trách bán hàng kỹ thuật , hóa chất, công nghệ , thiết bị thực phẩm,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Phụ Trách Kế Toán, Thư Ký, Trưởng Nhóm, Trợ Lý Dự Án
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý giám đốc, biên phiên dịch tiếng Trung, nhân viên hành chính, thư ký.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Hành chính - nhân sự ; Trợ lý kinh doanh (Sales admin); Trợ lý dự án; Thư ký văn phòng; Nhân viên hành chính văn phòng; Quản trị văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng điều hành kinh doanh/ Leader/ Thư Ký/ Trợ lý/ Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | 12,0 - 16,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kế toán - Thư ký, Trợ lý , Lễ tân - Hành chính văn phòng, Trợ giảng Trường Mầm non Quốc tế
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Trưởng phòng Hành chính nhân sự, Trợ lý/Thư ký Giám Đốc,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.7 |
Nhân Viên Văn Phòng; Hành Chính - Nhân Sự; Trợ Lý Kinh Doanh (Sales Admin); Trợ Lý Dự Án; Thư Ký Văn Phòng; Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng; Quản Trị Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.4 |
Thư ký/ trợ lý Phòng, NV Chăm Sóc Khách Hàng, NV Hỗ trợ website & Marketing online, NV Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trợ lý/Thư ký giám đốc, Trợ lý hành chánh, Quản Lý Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.6 |
Giám Đốc Điều Hành/ Giám Đốc Kỹ Thuật/ Quản Lý Dự Án/Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản lý kỹ thuật, Nhân viên kỹ thuật, Giám sát bảo trì- sửa chữa. kỹ sư thiết kế chế tạo, Kỹ sư phòng thiết kế, Bảo trì kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,5 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng/phó phòng Kỹ thuật-nhân viên cao cấp/quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 6.9 |
Thư ký, trợ lý trong các mảng hành chính, marketing, sự kiện, và nhân sự; biên/phiên dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |