Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
6.0 |
Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
9 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Trưởng Nhóm Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Truong phong Nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.5 |
Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.8 |
TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Trợ Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 11 năm qua | |
5.1 |
Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.7 |
Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Thừa Thiên- Huế | hơn 11 năm qua | |
en 6.0 |
Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 30,0 - 40,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
TRƯỞNG NHÓM TẬP SỰ
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 350 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
nhân viên trợ lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Phó Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
4 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng nhân sự - Compliance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | 13,0 - 18,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Phó / Trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Ninh Bình
Thanh Hóa Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hỗ trợ phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Nhóm Kỹ Sư Hiện Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.9 |
TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ / TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ - HÀNH CHÁNH QUẢN TRỊ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.0 |
Quản lý/ Trưởng nhóm/ Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 7.7 |
Giám đốc Nhân sự/ Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giam Doc Nhan Su - Truong Phong Nhan Su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Nhân Sự, Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Bình Định | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính nhân sự, chuyên viên nhân sự, trợ lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 3.5 |
Quản Lý Nhân sự - hành chánh / Trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
9 năm | 600 - 800 USD | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
5.7 |
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự, Trưởng Ban Nhân sự, Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
14 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Giám đốc / Trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
127 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 9 năm qua | |
en 3.3 |
Trưởng phòng Nhân sự - Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Trợ lý, trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng nhân sự/ HR manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng Nhân Sự - Pháp Chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | 800 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng Nhân sự - Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | 15,0 - 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc hoặc trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc/ Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
7.0 |
Trưởng Phòng Nhân Sự và Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Trợ lý nhân sự - Recruitment Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng Nhân sự - Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.0 |
Phó, Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
7.0 |
Trưởng phòng Nhân sự - HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
6.9 |
Trưởng Phòng Nhân Sự/ HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.7 |
Trưởng Ban Nhân Sự - HR Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.2 |
Trưởng phòng nhân sự, Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Định
Khánh Hòa Gia Lai |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư_trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Nhân Sự/ Trợ lý TGD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.2 |
Trưởng phòng Nhân sự, Trưởng bộ phận Tuyển Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
5.3 |
Trưởng phòng Nhân sự, trưởng phòng ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
Trưởng phòng Nhân sự, Trưởng phòng Tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng nhân sự/trợ lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
4 năm | 412 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý Trưởng Phòng Nhân Sự, Trưởng Phòng Nhân Sư, Kế Toán Nhân Sự Biết Tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |