Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Truong phong, Truong nhom
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
4 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng, trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng phụ trách thuế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng, Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng, Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
5.6 |
Trưởng nhóm - Phó trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Truong phong/ To truong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -33
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Truong phong/ to truong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Truong Phong Kinh Doanh Xnk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 64
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en |
Trưởng phòng / Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Truong nhom KD - Truong phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
4 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng, Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Truong phong qa or qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 721 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên, Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 412 - 515 USD |
Bắc Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quan ly hoac truong phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng/ Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
8 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
trưởng phòng hoac giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
7 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên, trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc/ trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
10 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng kinh doanh - Maketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
kỹ sư, trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chỉ huy trưởng / Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Quản lý, trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng kinh doanh marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
9 năm | 900 - 2,900 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh KV Nam Trung Bộ |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Phó Trưởng Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
4 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Xuất - Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Bình Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc/ Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng, nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng mạng viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng Kinh doanh - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kính Gửi : Trưởng Phòng Hcns
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng, Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | 700 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Trưởng Phòng Marketing & Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Phó Phòng, Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Marketing Online - Seo
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
en 7.7 |
Trưởng Phòng Cntt - It Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Long An |
hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng - Quản Đốc - Qlsx
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Long An Tiền Giang |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng/ Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý/ Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý, Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.7 |
Trưởng phòng xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
17 năm | 900 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng Xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | 13,0 - 16,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng, phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên, Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Gíam sát, Trưởng Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |