Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Trưởng Phòng/Trưởng Nhóm/Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng/trưởng nhóm thiết kế kết cấu - Thành viên Ban QLDA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.4 Trưởng phòng/trưởng nhóm/Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng/Trưởng nhóm/Trưởng trung tâm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng / trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 900 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng , Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 Trưởng phòng / Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
Truong phong, Truong nhom
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
4 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng, Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
3.3 Trưởng phòng/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng / Trưởng nhóm / Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
Tr­uong Phong Xuat Nhap Khau
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
5 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
4.9 Phó phòng/Trưởng phòng Nhân sự/ Phụ trách mảng C&B
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng-Phó nhóm thiết kế, sản xuất bảo trì máy tự động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
10 năm trên 700 USD Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 10 năm qua
4.9 Trưởng/phó phòng, Trưởng nhóm Quản lý SX; QLCL
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng KV Đông Nam Bộ
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng, Trưởng nhóm, Nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám Đốc Nhân Sự, Trưởng/Phó Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
Long An
hơn 10 năm qua
Trưởng/ Phó phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
2 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Tiền Giang
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.4 Trưởng/ Phó Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
6.8 Trưởng/ Phó phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.8 Trưởng bộ phận bảo trì nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm 1,500 - 2,000 USD Bình Định
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en 3.4 Trợ lý trưởng phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng/Phó Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng/Phó phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng/Phó Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.1 Trưởng/Phó phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.6 Trưởng/Phó phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.6 Trưởng nhóm / Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng/Phó phòng/ Chuyên viên/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 56
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en NHÂN VIÊN PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG - NHÂN VIÊN KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.9 TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ / TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ - HÀNH CHÁNH QUẢN TRỊ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.0 Hr Manager/Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
20 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
Giám đốc/trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Giám đốc/Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc/Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.9 Human Resource Manager/Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc, phó giám đốc nhân sự; Trưởng, phó phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -38
11 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trợ lý, trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
Trưởng Phòng kinh doanh/ Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
KV Tây Nguyên
hơn 10 năm qua
Trợ Lý Trưởng Phòng Nhân Sự, Trưởng Phòng Nhân Sư, Kế Toán Nhân Sự Biết Tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
Nhận Phụ Giúp Việc Nhà + Trông Trẻ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 64
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên phát triển thị trường, Marketing, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 10 năm qua
Trưởng/Phó Phòng Xuất Nhập Khẩu Và Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Truong/phó phòng, nhân vien kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
7.0 Trưởng nhóm/Trưởng phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.4 Trưởng, Phó Phòng Nhân Sự, Chuyên Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
3.4 Trưởng bộ phận/ Trưởng nhóm sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Truong/pho phong Nhan luc (Nhan su)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
SEO - Marketing Online: Trưởng phòng hoặc trưởng nhóm / giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Quản lý, Trưởng phòng, Trưởng nhóm, giám sát...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9