en 5.8 |
Nhân viên hành chính văn phòng/nhân sự/trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
14 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Chăm Sóc Khách Hàng/Trợ Lý/Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Thủ kho,trợ lý trưởng kho,giám sát chất lượng thành phẩm,nhân viên kho GSDP...
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Nhân Viên Hành Chính - Văn Phòng,nhân Viên Kinh Doanh Làm Việc Tại Văn Phòng,thư Kí,trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
3,0 - 4,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
- Biên phiên dịch viên/Trợ lý dự án/ Thư ký/PR/Chuyên viên tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm
|
309 - 515 USD
|
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
|
Chuyên Viên Tư Vấn Thiết Kế, Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý Giám Đốc Phát Triển Sản Phẩm Website, Nhân Viên Pr, Cộng Tác Viên Airlines
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.2 |
Phiên dịch/biên dịch viên tiếng Anh, Thư ký/Trợ lý hành chính, Nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Quảng Ninh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Tổ Trưởng Tổ Quản Lý Sản Xuất - Sharp Vietnam, Quản Lý Bộ Phận Chăm Sóc Khách Hàng. Cử Nhân Anh Văn, Tiếng Nhật, Kinh Nghiệm Trên 6 Năm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm
|
15,0 - 30,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Toàn quốc
Khác
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.9 |
Thư ký, trợ lý trong các mảng hành chính, marketing, sự kiện, và nhân sự; biên/phiên dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng nhóm thu mua/ Cung ứng, Phó phòng Mua Hàng/Cung Ứng, Chuyên viên Xử lý đơn hàng, Trợ lý Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên phát triển sản phẩm thực phẩm/đồ uống, tư vấn dinh dưỡng, quản lý chất lượng và hỗ trợ sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý kỹ thuật, Nhân viên kỹ thuật, Giám sát bảo trì- sửa chữa. kỹ sư thiết kế chế tạo, Kỹ sư phòng thiết kế, Bảo trì kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm
|
5,5 - 7,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
-Nhân Viên Văn Phòng-Hành Chính Thư Ký-Trợ Lý Giám Đốc-Lễ Tân_Có Ngoại Hình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.2 |
Import and Export Specialist (Chuyên viên XNK), Export Manager (trưởng phòng XNK), Director/ Manager Assistant (Trợ lý trưởng phòng, Trợ lý Giám đốc), English Teacher (Giáo viên tiếng Anh)...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Hành chính văn phòng/giáo viên tiếng Anh/Biên dịch viên/Trợ lý/Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
5,0 - 6,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên kinh doanh, Giám sát, Bán hàng, Quản lý kho, Vận chuyển (Trừ các nghành Bảo Hiểm, Tài Chính, Dược Phẩm, Truyền thông)
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Phú Thọ
|
hơn 11 năm qua
|
|
NHÂN VIÊN HÀNH CHÁNH NHÂN SỰ/THƯ KÝ,TRỢ LÝ/LỄ TÂN/KINH DOANH TẠI VĂN PHÒNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|