Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
4.1 |
Nhân viên, tổ trưởng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua |
3.1 |
Chỉ Huy Trưởng Công Trinh Nội Thất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Môi Trường, Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Cửa hàng trưởng/ Giám sát
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kế toán trưởng - Kế Toán Quản Trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
Trưởng bộ phận bảo trì nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Bình Định
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 5.4 |
Kế toán trưởng, GĐ tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Trợ lý trưởng phòng, Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.3 |
Trưởng Phòng Hành Chánh Quản Trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 4,5 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.4 |
Trợ lý trưởng phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng/ Phó Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.0 |
Trợ Lý / Thư ký / Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 9,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Bếp Trưởng, Quản Lý Bếp
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.5 |
Trợ lý / Trưởng Phòng / Giám sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Kế toán trưởng/Trưởng phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kế toán trưởng/Trưởng phòng TC - KT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kế toán trưởng/Trưởng Phòng TCKT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Kế Toán Trưởng/Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kế toán trưởng/Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
truong ca,to truong,ky thuat vien dien
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Trưởng, phó phòng bảo trì - Trưởng, Phó phòng dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chỉ Huy Trưởng/CB kỹ thuật hiện trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm; quản lý; chỉ huy trưởng...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
TRUNG CAP
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Phước
Bình Dương Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
Trung cấp
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Tây Ninh
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
MOI TRUONG/XU LY CHAT THAI
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Phú Thọ
Lâm Đồng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán trưởng/Kế toán
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán trưởng,Kế toán viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế Toán Trưởng/kế Toán Th
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Môi Trường/xử Lý Chất Thải
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Phú Thọ Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Kiến Trúc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kiến Trúc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng/ Phó Phòng Truyền Thông, Phóng Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.4 |
Kế toán trưởng/kế toán thuế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | 12,0 - 23,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
KIẾN TRÚC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua | |
NV truyen thong truc tiep
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng trạm Bê tông Tươi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Bình Dương
Cà Mau Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Kiến Trúc Sư Tiếng Trung
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | trên 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.2 |
Trưởng phòng kiểm soát tài chính, trưởng phòng tài chính hoặc trưởng phòng kế toán quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 9 năm qua | |
Trưởng nhóm kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | 309 - 412 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Phụ trách truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
7 năm | 618 - 721 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Trung cap trac dac
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trung cấp trắc đạc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
8 năm | 700 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |