Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
| en 3.6 |
Kế toán tổng hợp, Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên / Quản lý / Trưởng Phòng / Chuyên Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 12 năm qua | |
| en 4.4 |
Trưởng Phòng Quản Lý Chất Lượng / QC Team Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
14 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 12 năm qua |
| 5.2 |
Trưởng - Phó phòng kế hoạch Đồ Gỗ Nội Thất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 3.4 |
Trưởng nhóm/ Chuyên viên Nhân sự Hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Cán bộ kỹ thuật hiện trường/giám sát thi công.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Ninh Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng điều hành du lịch, Trưởng phòng kinh doanh, Phó giám đốc công ty
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Phó Giám đốc, trưởng phòng thu mua, trưởng phòng xuất nhập khẩu...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng-Phó nhóm thiết kế, sản xuất bảo trì máy tự động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
10 năm | trên 700 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Phó Phòng Kỹ Thuật/ Kỹ Sư Xây Dựng/ Trưởng Đội Thi Công/ Giám Sát Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng giao dịch/Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng/Phó Phòng/trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Phòng giao dịch/Trưởng Phòng khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
18 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 5.5 |
Trưởng Phòng Tín Dụng /Trưởng Phòng Giao Dịch / Giám đốc Chi Nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 6.8 |
Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự/ Trưởng Phòng Nhân Sự/ Quản Lý Nhân Sự - Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
|
Quan lý ,TRương Pho phong ,Trương Ca SX
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 4.5 |
Trưởng phòng Kế hoạch/Trưởng phòng Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 7.0 |
Trưởng nhóm/Trưởng phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 6.7 |
Kỹ sư Tư vấn giám sát, Quản lý dự án, chi huy trưởng công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân Viên Nghiên Cứu Thị Trường/Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
QLDA/TVGS trưởng/ TVGS, Chỉ Huy Trưởng/ Phó Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 61
|
26 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 12 năm qua | |
|
KCS, QC, QA, kiểm nghiệm viên, quản lý dây truyền, tổ trưởng......
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Tháp Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng/phó Phòng Dự án, Chuyên viên dự án; Trưởng/phó phòng kinh doanh; nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng/Phó Ban Quản lý dự án hoặc Trưởng/Phó phòng XDCB hoặc Giám đốc/Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 700 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Tổ trưởng bảo trì, Kỹ sư cơ khí, kỹ thuật bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
|
Kỹ sư môi trường, trợ lý, thư ký văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán trưởng; quản trị tài chính; tư vấn tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
Thiết kế web, Kế toán trưởng, Lập trình viên, Phân tích hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -44
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Giám sát, trợ lý kỹ thuật, tổ trưởng, nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
5 năm | 721 - 824 USD |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Tổ trưởng, nhân viên kiểm tra chất lượng, nhân viên phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhan vien moi truong; QC/QA, phu trach ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên giao dịch, kinh doanh, phát triển thị trường, hành chính
| Tuổi: 16
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Khác
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Ke toan tong hop - Trợ lý KT trưởng, giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Chuyên viên kinh doanh, phát triển mở rộng thị trường,
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng nhóm Bảo trì điện, Quản lý dự án, Giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên phụ trách môi trường, ISO, HSE.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng Quản trị chiến lược/ Quản trị Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Tổ Trưởng/ Giám Sát Bảo Trì Cơ Khí Công Nghiệp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
7 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên văn phòng, trưởng nhóm, giáo viên tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
tổ trưởng, quản lý, nhân viên vận hành máy, bảo trì điện
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
|
chỉ huy trưởng, kỹ sư giám sát công trình, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ Sư Xây Dựng, Kỹ Thuật Hiện Trường, Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Phụ Trách Kế Toán, Thư Ký, Trưởng Nhóm, Trợ Lý Dự Án
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh, Marketing, Phát Triển Thị Trường, Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trình Dược Viên Nghiên Cứu Thị Trường, Cộng Tác Viên Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Kiên Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám Sát, Chỉ Huy Trưởng, Kỹ Thuật Công Trình Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua | |
|
Ứng Tuyển Vị Trí Trưởng, Phó, Nv Bộ Phận Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Trưởng, Trợ Lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Định Đồng Nai |
hơn 12 năm qua |
|
Giám Sát Công Trình/ Chỉ Huy Trưởng/ Chuyên Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Khánh Hòa Kiên Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế Toán Trưởng, Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Quản Trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |