Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Vị Trí Bất Kỳ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kỹ Thuật Bảo Trì Thiết Bị Điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hải Phòng Thanh Hóa |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật cơ khí , bảo trì, Đứng Máy
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Thái Bình |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.3 |
Kỹ Thuật Viên Điện/ Electrical Technician, Nhóm Bảo Trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Quảng Ninh Hải Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Kỹ sư điện tử viễn thông, lắp đặt và bảo trì mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hà Nam |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kỹ Thuật, Lập Trình Viên, Giáo Viên/gia Sư Tin Học, Giáo Viên Kỹ Năng Sống, Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Hành Chính -Văn Phòng/ Kế Toán/ Thư Ký/ Trưởng Phòng Kinh Doanh Bảo Hiểm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Nam Định |
hơn 12 năm qua |