Tìm hồ sơ

Tìm thấy 46 hồ sơ accounting banking x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Import/Export Staff, accounting banking staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Accounting/ Banking
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Finance, Accounting, Banking
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Finance - Banking, Accounting - Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Business Administration / Banking / Accounting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
chief accountant or general accountant in banks or foreign companies
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm 600 - 1,000 USD Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en 3.8 Accountant, Banking, Sales, Finance, Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Tax consultant, Accoutant, Bank officer, Finacial Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Costing officer, Finance, Accountant, Banker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 6,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Accountant, Payment, Banking
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 11,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Banker - Financer - Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 banking, finance, accounting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Revenue Accountant (Base In Hanoi, Finance & Accounting Division)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Accoutant, Officer, Banker, Admistrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Universal banker, accountant, financial analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 200 - 300 USD Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en 3.4 Banker, Accountant, Financial officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Finance, Accounting, Audit, Banking, Automobile
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Account Executive , Bank Officer, Financial Analyst, Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en finance and banking, Accounting, Tax, Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Financial Banking Staff/ Accountant staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Bank, Finance, Accountant, Logistic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Kiên Giang
hơn 11 năm qua
en 3.3 Acountant/ Customer Services/ Banking
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
hơn 11 năm qua
en Finance, Banking, Audit, Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Job in the Finance, Banking, Accounting or Auditing fields
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Consultant, Assistant to Managers, Bank Officer, Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.3 Financial Satff, Banking staff, Accounting Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Banking & Finance, Investment, and Accounting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Toàn quốc
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Banker/ Accountant/Audit Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám Sát Bán Hàng Kinh Doanh/ Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Banker, financial analyst, accountants, marketing.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Personal Assistant/ Foreign Trade Officer/ Banking Staff/ Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Bancassurance, Digital Sale Executive, Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Application letter for Human Resource/Finance/ Banking/ Accounting staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Key Account (Quản Lý Bán Hàng Kênh Siêu Thị)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Financial Investment Analyst / Finance Assistant/ Bank Teller/ Accountant, Kế toán, Tư vấn đầu tư tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en banking office, teller, accontant, admission, sale, finance, office staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.1 Nhân viên kế toán, thu ngân, nhân viên bán hàng (Accounting / Auditing / Tax)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Accouting Team Nhận Làm Sổ Sách, Báo Cáo Thuế, Quyết Toán Thuế Với Chi Phí Hợp Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Director, Expert, Manager, Strategy, Management, Partnerships, M&A, JV, Investment, Market Access, Government, Banking, Retail, Insurance, Telecom
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
12 năm 4,000 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Accountant (Năng động, Vui vẻ, Hoạt Bát)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Accountant,Nhan vien book ve may bay
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 206 - 309 USD Bình Định
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
5.8 Giám Đốc Bán Hàng Khu Vực Hà Nội (Kênh VIP, Key Account)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.1 Bank staff, financial and investmental analysis, Accountant //Nhân viên Ngân Hàng, Phân tích tài chính, đầu tư tài chính, Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Công Nợ, Nhân Viên Kế Toán Kho, Nhân Viên Kho,nhân Viên Nhân Sự, Nhân Viên Qc,ac, Nhân Viên Kcs, Nhân Viên Bảo Vệ Nội Bộ
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương hơn 11 năm qua
en 4.5 Accountant/ Assistant/ Audit/Finance and Banking
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Chief Accountant/Senior Accountant/Auditor Assistant/Project Officer/Banker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 350 - 500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua