Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Accountant, credit officer, Risk management executive, auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Business Development Manager, Account Manager, Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Accountant (or assistant) / jobs related to finance field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 270 - 450 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Finance/ Financial analyst/ Finance assistant/ Management accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Marketing Executive, Administrative Officer, Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Assistant Brand Manager, Marketing Executive, Senior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Audit, Accountant, Finance Staff - Experienced; Strong English
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Import and Export Staff/ Accountant/ Financial Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Financial Manager, Business Analysis and Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
Recruitment, HR, Talent Acquisition, Human Resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 1,500 - 1,800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Business Development, Technical Sale, Account Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | 1,500 - 1,700 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.8 |
Marketing Excutive/ Account Excutive/ Media Planner
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.5 |
Business Development/ Key Account Manager/ Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 2,800 - 4,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Financial staff, Sales satff, Planning, Accounting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Tax consultant, Accoutant, Bank officer, Finacial Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Accountant/ Auditor/ Financial Analyst/ Data Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Account Executive/ Marketing Executive/ Media Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Costing officer, Finance, Accountant, Banker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 6,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bến Tre |
hơn 11 năm qua |
en 6.5 |
Senior, Chief accountant, Assistant manager, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en |
Account Manager, Business Development Manager, Sale Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Strategic Planning Manager/ Social Media Manager/ Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
3 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
General Accountant, auditing, internal auditor, cost control
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 600 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sale Executive, Account Executive, Marketing Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Accounting/Auditing/Tax
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Junior Account Executive, Business Development Analyst, HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | 600 - 900 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Bancassurance, Digital Sale Executive, Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.9 |
Trưởng Phòng Kế Toán Thuế / Tax Accounting Team Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
General Accountant (Kế Toán Tổng Hợp)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 600 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Administration officer/ Assistant/ Secretary/ Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Sales Manager MT, Key Account Manager MT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Accountant, Credit Control (Kế toán)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Accountant/Auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Phú Yên Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Academic Manager, Education Manager, Program Coordinator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
HR, Business Analysis Executive, Junior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 400 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bến Tre |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Financial Satff, Banking staff, Accounting Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Business Analyst, Financial Analyst, Audit Associate, Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 600 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Accountant,GENERAL ACCOUNTANT,CONSULTANT
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Payable Accountant-Receivable Accountant-Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
General Accountant /Accountant Senior staff / Assistant Manager in foreign Company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Kế toán Tổng hợp (General Accountant)/ Senior Accountant/ Assistant finance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
QA/AC, kỹ sư,Nhân viên phòng Lap
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Accountant in foreign company (Using American and Australian accounting system), Financial Analysis, Financial Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Kiên Giang |
hơn 11 năm qua |
en |
Account Assitant Manager / Manager (Finance Accounting/Controller/Costing)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en 6.3 |
Chief Accountant/Finance Manager/AccountingManager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
9 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.5 |
Chief Accountant/Senior Accountant/Assistant Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.3 |
Chief Accountant/Accounting Manager/Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Actuary/Asset manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 927 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Brand/ Account Supervisor/manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Accountant,Nhan vien book ve may bay
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Bình Định
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Accountant, thu ky van phong, nhan vien hanh chinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |