Tìm hồ sơ

Tìm thấy 361 hồ sơ assistante administrative x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Assistante Administrative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Khánh Hòa hơn 11 năm qua
en Assistant Admin & Receptionist
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
en Financial Officier, Accounting Officer, Assistant Aditor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
HR Coordinator & Executive Assistant, Admin & HR executive, Assistant Admin & HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Admin/Assistant/Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Admin/Assistant/Scretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm trên 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Director assistant/ admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant/Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Personnel Assistant/Administrative/Clerical
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
en 4.4 HR assistant/Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Assistant, Admistration Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
en 3.8 Assistant/Administrator/
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Assistant, Admin Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.1 Assistant_Administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Assistant, Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm trên 600 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.7 Customer Service or Admin/Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 450 - 550 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Personal Assistant, Administrative Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en HR Assistant/ Administration Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR Assistant; Admin Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Assistant, admin, officer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.6 Assistant / Marketing Assistant/ Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Human Resources Assistant, Administrative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
3 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Admin/Assistant to Manager/Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Admin/Assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service Assistant/ Admin Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Tax advisor, Assistant, Administration.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Assistant, administrator, tranlator, HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Assistant, admin, customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR EXECUTIVE, ASSISTANT, ADMIN
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Non Experiene, Assistant, Admin Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR Assistant/ Admin/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Personal Assistant, Admin, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 4,5 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant; Administrative Officer; Sales Admin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Secretary, Assistant, Administrative Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 HSE, EMS, EnMS, QMS, ISO Staff, System Controller, Interpreter, Assistant/Admin.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Manager assistant, Admin. assistant, Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en HR assistant/ Legal assistant/ Admin assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Secretary, Assistant, Admin, HR Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Executive Assistant, Admin Executive, HR assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm 17,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Kiên Giang
hơn 9 năm qua
en Secretary, Assistant, Adm., Official Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
7 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Marketing staff, Brand Assistant, Advertising, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Sales, Assistant, Admin, Banking, International Payment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing/ Commercial officer/ Sales assistant/ Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human Resource Assistant, Executive Assistant, Administrative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
English Translator/ Interpreter / Director Assistant/Administrator, Exporter-Importer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
PA/Teaching Assistant/Administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 400 - 450 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.6 Assistant, Sales Assistant, Administrative Officer, Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Assistant, admin, finance consultant, business development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing, Assistant, Admin...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 10,0 - 13,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Sales Assistant, Office Manager, Project assistant, Administrative Assistant, Personal Assistant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8